Đọc nhanh: 动作间隔 (động tá gian cách). Ý nghĩa là: Khoảng cách giữa các thao tác.
Ý nghĩa của 动作间隔 khi là Danh từ
✪ Khoảng cách giữa các thao tác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动作间隔
- 这 动作 必须 一遍 一遍 地练
- Động tác này phải tập đi tập lại nhiều lần.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 工作 时间 照常 安排
- Thời gian làm việc được sắp xếp như thường lệ.
- 出动 伞兵 , 协同作战
- điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 我会 按照 时间表 工作
- Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.
- 这个 动作 暗示 他 想 走
- Hành động này ngụ ý anh ấy muốn rời đi.
- 这个 动作 很疾
- Động tác này rất nhanh.
- 我们 把 凹室 分 隔开 作 另 一间 卧室
- Chúng tôi chia cái hốc để làm một phòng ngủ khác.
- 夜间 的 动物 活动 更为 频繁
- Động vật hoạt động nhiều hơn vào ban đêm.
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
- 她 在 空闲 时间 喜欢 骑马 运动
- Khi rảnh rỗi, cô ấy thích cưỡi ngựa.
- 采苗 间隔 匀整
- những cây rau giống cách đều nhau.
- 此次 活动 涉及 到 商业 合作
- Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 这 本书 的 作者 是 一个 退休 上校 , 他 过去 常 参与 策划 间谍活动
- Tác giả cuốn sách này là một cựu trung tá, người đã tham gia thường xuyên vào các hoạt động gián điệp trong quá khứ.
- 猴子 动作 灵活 , 在 树枝 间 跳跃
- Con khỉ động tác nhanh nhẹn nhảy qua các cành cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动作间隔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动作间隔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
动›
间›
隔›