Đọc nhanh: 肢体 (chi thể). Ý nghĩa là: tứ chi; thân thể; mình và tứ chi, cơ thể; chi thể. Ví dụ : - 残害肢体。 làm thương tổn chân tay. - 男生喜欢你的7个肢体动作! Con trai thích 7 chuyển động cơ thể của bạn!. - 自残肢体 tự hại thân mình
Ý nghĩa của 肢体 khi là Danh từ
✪ tứ chi; thân thể; mình và tứ chi, cơ thể; chi thể
四肢,也指四肢和躯干
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 男生 喜欢 你 的 7 个 肢体 动作 !
- Con trai thích 7 chuyển động cơ thể của bạn!
- 自残 肢体
- tự hại thân mình
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肢体
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 体力 不胜
- thể lực chịu không nổi
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 她 的 肢 很 美
- Eo của cô ấy rất đẹp.
- 遍体鳞伤
- vết thương khắp người như vẩy cá.
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 自残 肢体
- tự hại thân mình
- 他 肢体 语言 非常 丰富
- Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rất phong phú.
- 男生 喜欢 你 的 7 个 肢体 动作 !
- Con trai thích 7 chuyển động cơ thể của bạn!
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肢体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肢体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
肢›