Đọc nhanh: 换梭动作复位 (hoán thoa động tá phục vị). Ý nghĩa là: Reset thao tác thay suốt.
Ý nghĩa của 换梭动作复位 khi là Động từ
✪ Reset thao tác thay suốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换梭动作复位
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 这位 患者 康复 了
- Người bệnh này khỏi bệnh rồi.
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 变换位置
- hoán vị; hoán đổi vị trí
- 更换 位置
- Thay đổi vị trí.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 出动 伞兵 , 协同作战
- điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
- 那位 兵 的 故事 令人感动
- Câu chuyện của người lính này đã khiến cho người ta cảm động.
- 这个 动作 暗示 他 想 走
- Hành động này ngụ ý anh ấy muốn rời đi.
- 这个 动作 很疾
- Động tác này rất nhanh.
- 往复运动
- vận động lặp đi lặp lại
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
- 此次 活动 涉及 到 商业 合作
- Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.
- 这位 作家 能 把 古代 写得 栩栩如生
- Nhà văn này có thể mang những thứ cổ đại tái hiện vô cùng sống động
- 稳住 你 的 位置 , 不要 动
- Giữ vững vị trí của bạn, đừng di chuyển.
- 她 申请 调换 工作岗位
- Cô ấy xin điều chuyển công tác.
- 他 反复 地 做 同一个 动作
- Anh ta lặp đi lặp lại cùng một động tác.
- 这个 动作 重复 五次
- Động tác này lặp lại năm lần.
- 他 做 了 一个 复杂 的 动作
- Anh ấy làm một động tác phức tạp.
- 这位 舞者 的 动作 很 袅娜
- Động tác của vũ công này rất uyển chuyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 换梭动作复位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 换梭动作复位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
作›
动›
复›
换›
梭›