考试成绩 kǎoshì chéngjì

Từ hán việt: 【khảo thí thành tích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "考试成绩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khảo thí thành tích). Ý nghĩa là: Thành tích kiểm tra. Ví dụ : - 。 Thành tích kiểm tra lần này không như ý muốn cho lắm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 考试成绩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 考试成绩 khi là Danh từ

Thành tích kiểm tra

考试成绩拼音是kǎo shì chéng jì,今亦指工作或学习所取得的成就﹐收获。一项最新研究指出,饮食习惯健康的孩子,在学校表现更好,成绩也更高。

Ví dụ:
  • - 这次 zhècì 考试成绩 kǎoshìchéngjì 不够 bùgòu 理想 lǐxiǎng

    - Thành tích kiểm tra lần này không như ý muốn cho lắm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考试成绩

  • - 考试成绩 kǎoshìchéngjì 怎样 zěnyàng

    - Kết quả thi của anh ấy thế nào?

  • - 上次 shàngcì 考试 kǎoshì de 成绩 chéngjì zài 班里 bānlǐ 名列前茅 mínglièqiánmáo

    - Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.

  • - 老师 lǎoshī huì 通报 tōngbào 考试成绩 kǎoshìchéngjì

    - Giáo viên sẽ thông báo điểm thi.

  • - de 考试成绩 kǎoshìchéngjì 超过 chāoguò le 本市 běnshì 录取 lùqǔ 分数线 fēnshùxiàn

    - kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.

  • - 考试成绩 kǎoshìchéngjì 已经 yǐjīng 评定 píngdìng 完毕 wánbì

    - Thành tích thi cử đã được đánh giá xong xuôi.

  • - 毕业考试 bìyèkǎoshì 创作 chuàngzuò 成绩优秀 chéngjìyōuxiù

    - Cô ấy có kết quả thi tốt nghiệp môn văn xuất sắc.

  • - 考试成绩 kǎoshìchéngjì yǒu 不同 bùtóng děng shuāi

    - Kết quả thi có các thứ bậc khác nhau.

  • - 这次 zhècì 考试成绩 kǎoshìchéngjì 不够 bùgòu 理想 lǐxiǎng

    - Thành tích kiểm tra lần này không như ý muốn cho lắm.

  • - 考试成绩 kǎoshìchéngjì 煞好 shāhǎo

    - Kết quả thi của anh ấy rất tốt.

  • - de 考试成绩 kǎoshìchéngjì 非常 fēicháng hǎo

    - Thành tích thi của anh ấy rất tốt.

  • - 托福考试 tuōfúkǎoshì 成绩 chéngjì hěn gāo

    - Điểm TOEFL của tôi rất cao.

  • - 考试成绩 kǎoshìchéngjì jiāng bèi 严格 yángé 阅评 yuèpíng

    - Kết quả thi sẽ được đánh giá nghiêm ngặt.

  • - 考试 kǎoshì de 成绩 chéngjì 总算 zǒngsuàn 可以 kěyǐ le

    - Thành tích thi của bạn nhìn chung cũng được rồi.

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì de 成绩 chéngjì wèi 达到 dádào 预期 yùqī

    - Kết quả của kỳ thi này không đạt được như mong đợi.

  • - 焦急 jiāojí 等待 děngdài 考试成绩 kǎoshìchéngjì

    - Cô ấy sốt ruột muốn biết kết quả.

  • - 焦急 jiāojí 等待 děngdài 考试成绩 kǎoshìchéngjì

    - Anh ấy nóng lòng chờ kết quả thi.

  • - 平时 píngshí 懒惰 lǎnduò cóng de 考试成绩 kǎoshìchéngjì 可以 kěyǐ 看得出来 kàndechūlái

    - Ta có thể nhận ra cô ấy là một người lười biếng thông qua kết quả thi của cô ấy.

  • - de 考试成绩 kǎoshìchéngjì shì 良好 liánghǎo de

    - Thành tích thi của anh ấy là "tốt".

  • - de 考试成绩 kǎoshìchéngjì 高于 gāoyú 上次 shàngcì

    - Điểm thi của tôi cao hơn lần trước.

  • - 急于 jíyú 知道 zhīdào 考试 kǎoshì de 成绩 chéngjì

    - Cô ấy vội vàng muốn biết thành tích thi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 考试成绩

Hình ảnh minh họa cho từ 考试成绩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考试成绩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:フフ一一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMQMO (女一手一人)
    • Bảng mã:U+7EE9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao