Đọc nhanh: 老爷 (lão gia). Ý nghĩa là: quan lớn; quan to; nhân vật quan trọng (ý châm biếm), ông chủ; lão gia, ông ngoại. Ví dụ : - 干部是人民的勤务员,不是人民的'老爷'。 cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân.. - 老爷车。 chiếc xe cũ kỹ.. - 老爷船。 con thuyền cũ kỹ.
Ý nghĩa của 老爷 khi là Danh từ
✪ quan lớn; quan to; nhân vật quan trọng (ý châm biếm)
旧社会对官吏及有权势的人的称呼,现在用时含讽刺的意思
- 干部 是 人民 的 勤务员 , 不是 人民 的 老爷
- cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân.
✪ ông chủ; lão gia
旧社会官僚、地主人家的仆人等称男主人
✪ ông ngoại
外祖父
✪ cũ kỹ (xe, thuyền)
指陈旧的、式样老的 (车、船等)
- 老爷车
- chiếc xe cũ kỹ.
- 老爷 船
- con thuyền cũ kỹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老爷
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 老爷爷 , 你 坐 吧 !
- Ông ơi, ông ngồi đi!
- 老爷车
- chiếc xe cũ kỹ.
- 谁家 的 老爷们儿 不 干活 , 光让 老娘们儿 去 干
- đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.
- 老天爷 做证 , 他 这些 话 是 有 来头 的
- Có chúa làm chứng, những lời nói của anh ấy đều có lý do cả
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 老大爷 高寿 啦
- cụ thọ được bao nhiêu ạ?
- 碰到 这样 容易 的 考卷 那 是 老天爷 的 恩赐
- Gặp được đề thi dễ như vậy, đó là ân huệ từ trời cao.
- 老板 的 少爷 非常 聪明
- Con trai của ông chủ rất thông minh.
- 老天爷 , 这是 怎么 回事儿
- ông trời ơi, chuyện này là như thế nào đây!
- 爷爷 捏个 小老虎
- Ông nội nặn một con hổ nhỏ.
- 她 老爷们儿 在 外地 做买卖
- chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.
- 老爷爷 扶策 而行
- Ông lão chống gậy mà đi.
- 干部 是 人民 的 勤务员 , 不是 人民 的 老爷
- cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân.
- 老天爷 对 我们 很 慈悲
- Đức trời rất từ bi với chúng ta.
- 老爷爷 的 背部 驼 了
- Lưng của ông còng rồi.
- 隔壁 住 着 一个 老爷爷
- Một ông cụ sống ở nhà bên.
- 爷爷 惦记着 童年 的 老房子
- Ông nội nhớ ngôi nhà cũ thời thơ ấu.
- 老爷 船
- con thuyền cũ kỹ.
- 快去 禀知 老爷 情况
- Mau đi bẩm báo tình hình cho lão gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老爷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老爷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爷›
老›