Đọc nhanh: 美滋滋 (mĩ tư tư). Ý nghĩa là: vô cùng đắc chí. Ví dụ : - 听到大家的赞美,他心里美滋滋的! Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
Ý nghĩa của 美滋滋 khi là Thán từ
✪ vô cùng đắc chí
美滋滋:汉语词语
- 听到 大家 的 赞美 , 他 心里 美滋滋 的 !
- Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美滋滋
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 他 心里 乐滋滋 的 尽 自笑
- trong lòng anh ấy vui sướng, cứ cười hoài.
- 滋养品
- đồ bổ; món ăn tẩm bổ
- 滋养 身体
- tẩm bổ cơ thể
- 滋生事端
- gây chuyện
- 吸收 滋养
- hấp thụ chất dinh dưỡng
- 滋味 真崭
- mùi vị thật ngon.
- 酗酒滋事
- say rượu sinh sự.
- 听到 大家 的 赞美 , 他 心里 美滋滋 的 !
- Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
- 湖中 水藻 滋蔓
- rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.
- 听到 儿子 立功 的 消息 , 她 心里 喜滋滋 的
- nghe tin con trai lập công, lòng bà mừng khấp khởi.
- 菜 的 滋味 不错
- Mùi vị món ăn rất tuyệt.
- 春天 将 万物 滋生
- Mùa xuân vạn vật sinh sôi.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 海鲜 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của hải sản rất tươi ngon.
- 汤 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của súp rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美滋滋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美滋滋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滋›
美›
vui rạo rực; mừng khấp khởi (trong lòng)
vui tươi; khoan khoái; vui thú
sung sướngHân hoan