Đọc nhanh: 多美滋 (đa mĩ tư). Ý nghĩa là: Dumex.
Ý nghĩa của 多美滋 khi là Danh từ
✪ Dumex
2006年,多美滋在中国率先将国际专利益生元组合添加到婴幼儿配方奶粉中 (专利号:ZL99809500.1)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多美滋
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 这 风景 多美 啊 !
- Cảnh quan này đẹp biết bao!
- 听到 大家 的 赞美 , 他 心里 美滋滋 的 !
- Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
- 海鲜 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của hải sản rất tươi ngon.
- 汤 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của súp rất ngon.
- 江阴 有 很多 美食
- Giang Âm có rất nhiều món ngon.
- 欧洲 有 很多 美景
- Châu Âu có rất nhiều cảnh đẹp.
- 美洲 有 多样 文化
- Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.
- 苏州 的 美食 很多
- Ẩm thực Tô Châu rất đa dạng.
- 这种 山竹 汁 多味 美
- Loại măng cụt này nhiều nước và ngon.
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 她 多么 丰满 , 多么 美丽 !
- Cô ấy thật đầy đặn, thật xinh đẹp!
- 台湾 有 很多 美食
- Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 甜美 的 荔枝 吸引 了 很多 顾客
- Vải ngọt thu hút rất nhiều khách hàng.
- 新疆 有 很多 美丽 的 湖泊
- Tân Cương có nhiều hồ đẹp.
- 仪态万方 ( 姿态 美丽 多姿 )
- dáng vẻ uyển chuyển yêu kiều (thường chỉ nữ giới).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多美滋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多美滋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
滋›
美›