Đọc nhanh: 美粒果 (mĩ lạp quả). Ý nghĩa là: Minute Maid (thương hiệu).
Ý nghĩa của 美粒果 khi là Danh từ
✪ Minute Maid (thương hiệu)
Minute Maid (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美粒果
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 每粒 谷子 都 很饱
- Mỗi hạt thóc đều chắc nịch.
- 秕粒
- hạt lép
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 腰 果树 在 南美洲 原产
- Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.
- 山竹 的 果肉 非常 甜美
- Thịt quả măng cụt rất ngon ngọt.
- 栗子 树 的 果实 很 美味
- Quả của cây hạt dẻ rất ngon.
- 这 款 面膜 有 美容 效果
- Loại mặt nạ này có tác dụng làm đẹp.
- 苹果汁 很 美味
- Nước ép táo rất ngon.
- 这种 苹果 多汁 而 甜美
- Loại táo này nhiều nước và ngọt.
- 他 精心 酿出 了 美味 的 果酱
- Anh ấy đã cẩn thận ủ ra mứt trái cây ngon.
- 这个 水果 味道 甜美
- Trái cây này có vị ngọt.
- 雪景 效果 让 画面 更 美丽
- Cảnh tuyết tạo hiệu ứng làm hình ảnh đẹp hơn.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美粒果
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美粒果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm果›
粒›
美›