Đọc nhanh: 美国交会 (mĩ quốc giao hội). Ý nghĩa là: viết tắt cho 美國證券交易委員會 | 美国证券交易委员会, Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC).
Ý nghĩa của 美国交会 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 美國證券交易委員會 | 美国证券交易委员会, Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC)
abbr. for 美國證券交易委員會|美国证券交易委员会, US Securities and Exchange Commission (SEC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国交会
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 交战国
- nước giao chiến.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 美国 是 不会 听取 这些 逆耳忠言 的
- Hoa Kỳ sẽ không lắng nghe những lời thật này
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 我 不 觉得 美国 博物馆 会要 你 的 马克笔
- Tôi không nghĩ Smithsonian's sẽ muốn điểm đánh dấu của bạn.
- 这是 美国 律师公会 的 主题 演讲
- Đó là bài phát biểu quan trọng tại ABA
- 祖国 的 明天 会 更加 美好
- Tương lai của Tổ quốc sẽ tươi sáng hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美国交会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美国交会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
会›
国›
美›