Đọc nhanh: 美国运通 (mĩ quốc vận thông). Ý nghĩa là: American Express Co. (Amex).
Ý nghĩa của 美国运通 khi là Danh từ
✪ American Express Co. (Amex)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国运通
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 托运 到 国外
- Ký gửi sang nước ngoài.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 财运亨通
- tài vận hanh thông
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 美哉 , 我 的 祖国 !
- Đẹp quá, tổ quốc tôi!
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 四川 向 有 天府之国 的 美称
- Tứ Xuyên từ xưa đến nay vẫn được ca ngợi là kho báu của trời.
- 通电 全国
- gửi điện thông báo cho cả nước
- 全国运动会 会徽
- tiêu chí hội nghị thể thao toàn quốc
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 通令全国
- ra lệnh cho toàn quốc.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 陶器 已 装箱 运往 美国
- Đồ gốm được đóng hộp và vận chuyển đến Hoa Kỳ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美国运通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美国运通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
美›
运›
通›