Đọc nhanh: 美国队长 (mĩ quốc đội trưởng). Ý nghĩa là: Đội trưởng Mỹ.
Ý nghĩa của 美国队长 khi là Danh từ
✪ Đội trưởng Mỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国队长
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 电贺 中国队 荣获冠军
- Gửi điện mừng đoàn Trung Quốc đã đoạt giải nhất.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 她 的 长相 很 美
- Cô ấy có ngoại hình xinh đẹp.
- 美哉 , 我 的 祖国 !
- Đẹp quá, tổ quốc tôi!
- 他 决定 去 美国 留学
- Anh quyết định đi Mỹ du học.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 你 来 美国 那么 长时间 了
- Bạn đã đến Mỹ lâu như vậy rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美国队长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美国队长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
美›
长›
队›