缔盟 dì méng

Từ hán việt: 【đế minh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缔盟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đế minh). Ý nghĩa là: kết thành đồng minh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缔盟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缔盟 khi là Động từ

kết thành đồng minh

结成同盟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缔盟

  • - liǎng 国联 guólián wèi 友好 yǒuhǎo 同盟 tóngméng

    - Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.

  • - 那俩 nàliǎ shì méng 弟兄 dìxiōng

    - Hai người đó là anh em kết nghĩa.

  • - 他们 tāmen céng shì 盟兄弟 méngxiōngdì

    - Họ từng là anh em kết nghĩa.

  • - 咱俩 zánliǎ 结为 jiéwèi 盟兄弟 méngxiōngdì ba

    - Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.

  • - 同盟国 tóngméngguó

    - nước đồng minh

  • - 缔约国 dìyuēguó

    - nước ký hiệp ước

  • - 攻守同盟 gōngshǒutóngméng

    - tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.

  • - shì 兴安盟 xīngānméng 地区 dìqū

    - Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.

  • - 强大 qiángdà de 联盟 liánméng 改变 gǎibiàn 战局 zhànjú

    - Liên minh hùng mạnh thay đổi cục diện trận đấu.

  • - ér 欧盟 ōuméng de 形成 xíngchéng 这是 zhèshì 长期 chángqī 演变 yǎnbiàn de 过程 guòchéng

    - Sự hình thành Liên minh châu Âu là một quá trình diễn biến lâu dài.

  • - 同盟军 tóngméngjūn

    - quân đồng minh

  • - 同盟罢工 tóngméngbàgōng

    - cùng liên minh bãi công

  • - 歃血为盟 shàxuèwéiméng

    - uống máu ăn thề.

  • - 缔交 dìjiāo

    - kết giao

  • - 取缔 qǔdì 无照 wúzhào 摊贩 tānfàn

    - cấm những người buôn bán không có giấy phép.

  • - 缔盟 dìméng

    - kết thành đồng minh.

  • - 工农联盟 gōngnóngliánméng

    - liên minh công nông.

  • - 军事同盟 jūnshìtóngméng

    - đồng minh quân sự

  • - 缔结 dìjié 同盟 tóngméng

    - liên kết thành đồng minh.

  • - 两位 liǎngwèi 首脑 shǒunǎo 讨论 tǎolùn 有关 yǒuguān 中国 zhōngguó 欧盟 ōuméng 加强 jiāqiáng 合作 hézuò de 问题 wèntí

    - Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缔盟

Hình ảnh minh họa cho từ 缔盟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缔盟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+8 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng , Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABBT (日月月廿)
    • Bảng mã:U+76DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:フフ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYBB (女一卜月月)
    • Bảng mã:U+7F14
    • Tần suất sử dụng:Cao