Đọc nhanh: 缔盟 (đế minh). Ý nghĩa là: kết thành đồng minh.
Ý nghĩa của 缔盟 khi là Động từ
✪ kết thành đồng minh
结成同盟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缔盟
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 那俩 是 盟 弟兄
- Hai người đó là anh em kết nghĩa.
- 他们 曾 是 盟兄弟
- Họ từng là anh em kết nghĩa.
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 同盟国
- nước đồng minh
- 缔约国
- nước ký hiệp ước
- 攻守同盟
- tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 强大 的 联盟 改变 战局
- Liên minh hùng mạnh thay đổi cục diện trận đấu.
- 而 欧盟 的 形成 这是 长期 演变 的 过程
- Sự hình thành Liên minh châu Âu là một quá trình diễn biến lâu dài.
- 同盟军
- quân đồng minh
- 同盟罢工
- cùng liên minh bãi công
- 歃血为盟
- uống máu ăn thề.
- 缔交
- kết giao
- 取缔 无照 摊贩
- cấm những người buôn bán không có giấy phép.
- 缔盟
- kết thành đồng minh.
- 工农联盟
- liên minh công nông.
- 军事同盟
- đồng minh quân sự
- 缔结 同盟
- liên kết thành đồng minh.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缔盟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缔盟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盟›
缔›