• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Đế
  • Nét bút:フフ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟帝
  • Thương hiệt:VMYBB (女一卜月月)
  • Bảng mã:U+7F14
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 缔

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đế). Bộ Mịch (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ). Ý nghĩa là: ràng buộc. Từ ghép với : Kí hiệp ước, Kết duyên chồng vợ. Chi tiết hơn...

Đế

Từ điển phổ thông

  • ràng buộc

Từ điển Trần Văn Chánh

* Kết, kí kết, ràng buộc

- Kí hiệp ước

- Kết duyên chồng vợ.