终止 zhōngzhǐ

Từ hán việt: 【chung chỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "终止" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chung chỉ). Ý nghĩa là: kết thúc; đình chỉ; chung chỉ, cáo chung, dứt. Ví dụ : - đình chỉ hoạt động

Từ vựng: HSK 5 HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 终止 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 终止 khi là Động từ

kết thúc; đình chỉ; chung chỉ

结束;停止

Ví dụ:
  • - 终止 zhōngzhǐ 活动 huódòng

    - đình chỉ hoạt động

cáo chung

发展或进行到最后阶段, 不再继续

dứt

结束; 解决 (多用于 否定)

chấm dứt

停止; 平息

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终止

  • - de 举止 jǔzhǐ hěn 粗鲁 cūlǔ

    - Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.

  • - 终老 zhōnglǎo 山林 shānlín

    - sống quãng đời còn lại trong rừng.

  • - 防止 fángzhǐ 森林 sēnlín 火灾 huǒzāi

    - Phòng chống nạn cháy rừng.

  • - a 春天 chūntiān 终于 zhōngyú lái le

    - A, mùa xuân cuối cùng đã đến!

  • - 终天 zhōngtiān 发愁 fāchóu

    - buồn rầu suốt ngày

  • - 流泪 liúlèi 不止 bùzhǐ 非常 fēicháng 伤心 shāngxīn

    - Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.

  • - 叹为观止 tànwéiguānzhǐ

    - khen ngợi vô cùng.

  • - 此项 cǐxiàng xīn 技术 jìshù de 精准 jīngzhǔn 令人 lìngrén 叹为观止 tànwéiguānzhǐ

    - Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.

  • - 止痛药 zhǐtòngyào

    - thuốc giảm đau.

  • - de 抱怨声 bàoyuànshēng 不止 bùzhǐ

    - Anh ấy liên tục kêu ca không dứt.

  • - 因为 yīnwèi 宿怨 sùyuàn 最终 zuìzhōng shā le

    - Vì căm thù đã lâu, cuối cùng anh ta đã giết cô ấy.

  • - 两眼 liǎngyǎn 发酸 fāsuān 泪水 lèishuǐ 止不住 zhǐbúzhù liú le 下来 xiàlai

    - hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.

  • - 混乱 hùnluàn 尽快 jǐnkuài 艾止 àizhǐ

    - Sự hỗn loạn nhanh chóng dừng lại.

  • - 终止 zhōngzhǐ 活动 huódòng

    - đình chỉ hoạt động

  • - fēng 终于 zhōngyú 止息 zhǐxī le

    - Gió cuối cùng đã lặng.

  • - 合同 hétóng 已经 yǐjīng 终止 zhōngzhǐ

    - Hợp đồng đã bị chấm dứt.

  • - 公司 gōngsī de 合同 hétóng 终于 zhōngyú 终止 zhōngzhǐ

    - Hợp đồng của anh ấy với công ty đã kết thúc.

  • - 旅程 lǚchéng zài 美丽 měilì de 海滩 hǎitān shàng 终止 zhōngzhǐ

    - Chuyến đi kết thúc tại bãi biển đẹp.

  • - gēn 他们 tāmen 讨论 tǎolùn 终止 zhōngzhǐ 合同 hétóng shì 没有 méiyǒu yòng de

    - Thảo luận với họ về việc chấm dứt hợp đồng là vô ích.

  • - 我们 wǒmen yào 防止 fángzhǐ 敌人 dírén 抄袭 chāoxí

    - Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 终止

Hình ảnh minh họa cho từ 终止

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 终止 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMHEY (女一竹水卜)
    • Bảng mã:U+7EC8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao