zhōng

Từ hán việt: 【chung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chung). Ý nghĩa là: một loại cây cảnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

một loại cây cảnh

柊树常绿灌木或小乔木,叶子卵形,花白色,有香气供观赏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 柊

Hình ảnh minh họa cho từ 柊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHEY (木竹水卜)
    • Bảng mã:U+67CA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp