Hán tự: 线
Đọc nhanh: 线 (tuyến). Ý nghĩa là: sợi; chỉ; dây nhỏ, dây, đường (hình học). Ví dụ : - 彩色棉线漂亮。 Sợi bông màu sắc đẹp mắt.. - 毛线质量不错。 Sợi len chất lượng không tệ.. - 工人正在修理电线。 Công nhân đang sửa chữa dây điện.
Ý nghĩa của 线 khi là Danh từ
✪ sợi; chỉ; dây nhỏ
(线儿) 用丝、棉、麻、金属等制成的细长而可以任意曲折的东西
- 彩色棉 线 漂亮
- Sợi bông màu sắc đẹp mắt.
- 毛线 质量 不错
- Sợi len chất lượng không tệ.
✪ dây
绳
- 工人 正在 修理 电线
- Công nhân đang sửa chữa dây điện.
- 你 能 帮 我 找 这 条线 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi tìm sợi dây này không?
✪ đường (hình học)
几何学上指一个点任意移动所构成的图形,有直线和曲线两种
- 这 条 直线 很 清晰
- Đường thẳng này rất rõ ràng.
- 研究 曲线 的 规律
- Nghiên cứu quy luật của đường cong.
✪ đường; tuyến (giao thông)
交通路线
- 该 航线 深受 旅客 欢迎
- Tuyến đường bay này rất được hành khách ưa chuộng.
- 运输线 促进 了 贸易
- Tuyến vận chuyển thúc đẩy thương mại.
✪ đường lối
指思想上、政治上的路线
- 路线 决定 发展前途
- Đường lối quyết định tiền đồ phát triển.
- 明确 我们 的 路线
- Xác định rõ đường lối của chúng ta.
✪ tuyến; đường (biên giới)
边缘交界的地方
- 前线 急需 医疗 物资
- Tiền tuyến đang rất cần vật tư y tế.
- 这 条 交界线 很 重要
- Đường biên giới này rất quan trọng.
✪ bờ; rìa; mép (ví với sự gần kề một tình cảnh nào đó)
比喻所接近的某种边际
- 把 他拉离 死亡线
- Kéo anh ta ra khỏi bờ vực tử thần.
- 人们 挣扎 在 饥饿线
- Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.
✪ manh mối; tuyến
指探求问题的途径
- 这 条 线索 至关重要 啊
- Manh mối này rất quan trọng.
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
✪ tuyến; đường dây; mạng lưới
通信线
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 网络线 需要 定期检查
- Mạng lưới cần được kiểm tra định kỳ.
Ý nghĩa của 线 khi là Lượng từ
✪ tia (trừu tượng)
量词,用于抽象事物
- 他 心中 仍存 一线希望 之光
- Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.
- 漫漫 黑夜 透出 一线生机
- Trong đêm tối u ám, tỏa ra một tia sự sống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 牵线人
- kẻ giật dây.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 接 电线
- nối dây điện.
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm线›