Đọc nhanh: 纺织娘 (phưởng chức nương). Ý nghĩa là: Con châu chấu. Ví dụ : - 纺织娘是一种夜里活跃,白天在树叶中一动不动地休息。 Châu chấu hoạt động vào ban đêm và nằm bất động trong lá vào ban ngày.
Ý nghĩa của 纺织娘 khi là Danh từ
✪ Con châu chấu
纺织娘(学名:Mecopoda elongata)是螽蟴科、织娘属昆虫。大形,体长50-75毫米(达翅端),体褐色或绿色。头顶、前胸背板两侧及前翅的折叠地方黄褐色。头短而圆阔,复眼卵形,褐色,位于触角两侧。触角线状细长,褐色,有些环节有棕黑色斑点,由很多环节组成,超出翅之末端。触角窝前有一弧状隆脊,前胸背板褐色;有两条浅黄色长棘状突起。后足发达,比前足和中足长;腿节成锤状,并有粗的凹的缺刻;下缘有一排刺,其末端两侧各有一刺。胫节细长,横断面成三角形,在其棱上都有一列刺,胫节末端有数个强大的刺;附节4节,后足跗节下有一棕黑色的垫,第1跗节,第2跗节两侧有一纵沟。前足胫节靠基部有一个长卵形窝状的听器。翅发达,前翅约为其体长2倍以上,前翅略短于后翅,中贯粗大的肘, 前翅前缘往往有纵列的黑褐色的斑纹。静止时左翅摺叠于右翅上。雄虫下生殖板末端有三角形缺刻,雌虫产卵器长,但比其身体稍短,成军刀形,末端尖锐。
- 纺织娘 是 一种 夜里 活跃 , 白天 在 树叶 中 一动不动 地 休息
- Châu chấu hoạt động vào ban đêm và nằm bất động trong lá vào ban ngày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺织娘
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 他们 在 纺织 工厂 工作
- Họ làm việc tại nhà máy dệt.
- 纺织业 是 该国 的 主要 产业
- Ngành dệt là ngành chính của quốc gia này.
- 纺织业 的 工人 非常 辛苦
- Công nhân ngành dệt may rất vất vả.
- 这家 公司 出口 纺织品
- Công ty này xuất khẩu hàng dệt may.
- 请 看 下面 陈列 的 纺织品
- Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
- 纺织品 有 很大 的 吸引力
- Hàng dệt may có rất nhiều sự hấp dẫn.
- 所有 的 纺织品 都 减价 了
- Tất cả sản phẩm hàng dệt may đang được bán giảm giá.
- 我司 致力于 从事 纺织品 出口 生意
- Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 这个 工厂 主要 纺织 棉布
- Nhà máy này chủ yếu dệt vải bông.
- 她 在 学习 新 的 纺织 技术
- Cô ấy đang học kỹ thuật dệt mới.
- 她 每天 都 在 纺织 布料
- Cô ấy mỗi ngày đều dệt vải.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 这家 纺织 集团 有 很多 工厂
- Tập đoàn dệt này có nhiều nhà máy.
- 纺织业 正在 快速 发展
- Ngành dệt may đang phát triển nhanh chóng.
- 纺织业 的 市场竞争 激烈
- Thị trường ngành dệt may cạnh tranh khốc liệt.
- 他们 开始 学习 如何 纺织
- Họ bắt đầu học cách dệt.
- 纺织娘 是 一种 夜里 活跃 , 白天 在 树叶 中 一动不动 地 休息
- Châu chấu hoạt động vào ban đêm và nằm bất động trong lá vào ban ngày.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纺织娘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纺织娘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娘›
纺›
织›