Đọc nhanh: 繁闹 (phồn náo). Ý nghĩa là: nhộn nhịp; phồn vinh náo nhiệt; phồn thịnh; sầm uất. Ví dụ : - 昔日偏僻的渔村,如今已是繁闹的市镇。 làng cá hẻo lánh ngày xưa, hôm nay đã trở thành thị trấn nhộn nhịp.
Ý nghĩa của 繁闹 khi là Tính từ
✪ nhộn nhịp; phồn vinh náo nhiệt; phồn thịnh; sầm uất
繁荣热闹
- 昔日 偏僻 的 渔村 , 如今已是 繁闹 的 市镇
- làng cá hẻo lánh ngày xưa, hôm nay đã trở thành thị trấn nhộn nhịp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁闹
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 弟弟 闹 着 要 买 玩具
- Em trai đòi mua đồ chơi.
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 妹妹 一向 很闹
- Em gái luôn rất quấy.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 闹 了 个 哈哈 儿
- kể chuyện cười
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 日趋 繁荣
- ngày càng hướng tới sự phồn vinh.
- 经济繁荣
- kinh tế phát triển mạnh; kinh tế phồn vinh.
- 市面 繁荣
- bộ mặt phồn vinh của thành phố.
- 经济 日趋 繁荣
- Kinh tế ngày một hưng thịnh.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 明朝 的 文化 很 繁荣
- Văn hóa triều Minh rất phát triển.
- 周朝 蜀地 很 繁荣
- Nước Thục thời nhà Chu rất thịnh vượng,
- 这个 市场 非常 繁荣
- Khu chợ này rất phát triển.
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 街道 繁华 热闹
- Đường phố phồn hoa và náo nhiệt.
- 昔日 偏僻 的 渔村 , 如今已是 繁闹 的 市镇
- làng cá hẻo lánh ngày xưa, hôm nay đã trở thành thị trấn nhộn nhịp.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 繁闹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 繁闹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm繁›
闹›