Đọc nhanh: 准头 (chuẩn đầu). Ý nghĩa là: chính xác; đúng; trúng. Ví dụ : - 枪法挺有准头。 bắn rất chính xác.. - 说话没个准头。 nói năng rất chính xác.
Ý nghĩa của 准头 khi là Danh từ
✪ chính xác; đúng; trúng
(准头儿) 射击、说话等的准确性
- 枪法 挺 有 准头
- bắn rất chính xác.
- 说话 没个 准头
- nói năng rất chính xác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准头
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 修筑 码头
- xây dựng bến cảng.
- 枪法 挺 有 准头
- bắn rất chính xác.
- 他们 准备 了 几头 牢
- Họ đã chuẩn bị vài con vật hiến tế.
- 大家 分头去 准备
- mọi người chia nhau chuẩn bị.
- 我 准备 红烧 鱼头
- Tôi chuẩn bị kho đầu cá.
- 弹头 准确 地 命中 目标
- Đầu đạn bắn trúng mục tiêu.
- 说话 没个 准头
- nói năng rất chính xác.
- 快到 地头 了 , 你 准备 下车 吧
- sắp đến trạm dừng rồi, anh chuẩn bị xuống xe.
- 准 你 的 计划 , 我们 先 去 买菜
- Theo kế hoạch của bạn, chúng ta đi mua rau trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 准头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 准头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
头›