Hán tự: 粘
Đọc nhanh: 粘 (niêm). Ý nghĩa là: dính; dính lại; bết lại; quánh lại, dán. Ví dụ : - 麦芽糖粘在一块儿了。 Lúa mì mọc mới tốt làm sao!. - 口香糖粘在了鞋底。 Kẹo cao su dính vào đế giày.. - 我粘着信封。 Tôi đang dán phong bì.
Ý nghĩa của 粘 khi là Động từ
✪ dính; dính lại; bết lại; quánh lại
黏的东西附着在物体上或者互相连接
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 口香糖 粘 在 了 鞋底
- Kẹo cao su dính vào đế giày.
✪ dán
用黏的东西使物件连接起来
- 我 粘着 信封
- Tôi đang dán phong bì.
- 妈妈 把 字 粘 在 墙上
- Mẹ mang chữ dán lên tường.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 粘
✪ 粘(着)+ Tân ngữ
Dính/dán cái gì đó
- 脸上 粘 了 米饭
- Trên mặt dính cơm.
- 我 粘着 邮票
- Tôi đang dán tem.
✪ 粘 + 得/不 + 住/上/紧
Dán như thế nào
- 你 粘 得 住 啊 !
- Bạn dán cho chắc nhé!
- 粘得 不紧
- Dán không chặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 你 粘 得 住 啊 !
- Bạn dán cho chắc nhé!
- 粘贴 标语
- dán biểu ngữ
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 离型纸 俗称 硅 油纸 或者 防粘纸
- Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.
- 粘得 不紧
- Dán không chặt.
- 我 需要 这些 刀 的 粘土 印痕 来作 比 对
- Tôi sẽ cần một ấn tượng đất sét để kiểm tra so sánh.
- 信件 的 封口 要 粘牢
- chỗ dán của thư từ cần phải dán kín.
- 米饭 有点 粘
- Cơm có chút dính.
- 脸上 粘 了 米饭
- Trên mặt dính cơm.
- 我 粘着 邮票
- Tôi đang dán tem.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 糖 很 粘手
- Đường rất dính tay.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 口香糖 粘 在 了 鞋底
- Kẹo cao su dính vào đế giày.
- 这 粥 很 粘锅
- Cháo rất dính nồi.
- 贴 好 所有 的 贴纸 后 , 我们 开始 组装 , 先 将 A1 粘到 枪 身上
- Sau khi dán tất cả các nhãn dán, chúng tôi bắt đầu lắp ráp, đầu tiên dán A1 vào thân súng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粘›