Đọc nhanh: 算术 (toán thuật). Ý nghĩa là: số học; toán học; môn toán; toán thuật; toán pháp. Ví dụ : - 别叫我算帐单,我的算术可不怎么样。 Đừng bắt tôi tính hóa đơn, tôi học toán kém lắm.. - 算术难题。 đề toán khó.. - 算术测验。 kiểm tra môn số học
Ý nghĩa của 算术 khi là Danh từ
✪ số học; toán học; môn toán; toán thuật; toán pháp
数学的一个分科,研究各种事物之间数量的相互关系、数的性质、数的计算方法,确定和发展数的概念一般所说的算术,只研究其中的记数法,自然数和分数的四则运算,以及关于数 的性质的基础知识
- 别 叫 我 算 帐单 我 的 算术 可不 怎么样
- Đừng bắt tôi tính hóa đơn, tôi học toán kém lắm.
- 算术 难题
- đề toán khó.
- 算术 测验
- kiểm tra môn số học
- 爸爸 辅导 我 做 算术题 , 并 不 直接 告诉 我 , 而是 给 我 提示 一些 思路
- Bố dạy tôi làm các đề số học, không trực tiếp nói với tôi, mà chỉ cho tôi cách tư duy.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算术
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 技术 大 拿
- bậc đàn anh về kỹ thuật.
- 我 打算 跟 妹妹 一起 去 爬山
- Tôi dự định cùng em gái di leo núi.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我 打算 去 看 奶奶
- Tôi định đi thăm bà nội.
- 算术 测验
- kiểm tra môn số học
- 算术 难题
- đề toán khó.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 别 叫 我 算 帐单 我 的 算术 可不 怎么样
- Đừng bắt tôi tính hóa đơn, tôi học toán kém lắm.
- 她 不 懂 计算机技术
- Cô ấy không hiểu kỹ thuật máy tính.
- 超级 计算技术 取得 了 长足 的 进步
- Công nghệ kỹ thuật máy tính đã gặt hái được bước tiến dài.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
- 他 很 懂 计算机技术
- Anh ấy rất hiểu công nghệ máy tính.
- 爸爸 辅导 我 做 算术题 , 并 不 直接 告诉 我 , 而是 给 我 提示 一些 思路
- Bố dạy tôi làm các đề số học, không trực tiếp nói với tôi, mà chỉ cho tôi cách tư duy.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 算术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 算术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm术›
算›