Đọc nhanh: 算术级数 (toán thuật cấp số). Ý nghĩa là: cấp số cộng.
Ý nghĩa của 算术级数 khi là Danh từ
✪ cấp số cộng
等差级数:由第二项起,任一项与前一项的差恒等的级数,如10+14+18+22+...它的一般形式为a+ (a+d) + (a+2d) + (a+3d) +...见〖等差级数〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算术级数
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 算术 测验
- kiểm tra môn số học
- 算术 难题
- đề toán khó.
- 计算 人数
- tính toán số người.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 说话 要 算数 , 不能 翻悔
- đã nói là phải làm, không thể nuốt lời.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 你 祈求 实现 愿望 时 没 闭上眼睛 所以 不算数
- Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 学会 了 才 算数
- học đến khi biết mới thôi.
- 别 叫 我 算 帐单 我 的 算术 可不 怎么样
- Đừng bắt tôi tính hóa đơn, tôi học toán kém lắm.
- 她 不 懂 计算机技术
- Cô ấy không hiểu kỹ thuật máy tính.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 筹策 用于 数学计算
- Cái sách dùng để tính toán số học.
- 我 需要 计算 这个 数目
- Tôi cần phải tính toán con số này.
- 他望 你 说话 不算数
- Anh ấy trách bạn nói không giữ lời.
- 超级 计算技术 取得 了 长足 的 进步
- Công nghệ kỹ thuật máy tính đã gặt hái được bước tiến dài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 算术级数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 算术级数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
术›
算›
级›