Đọc nhanh: 算了吧 (toán liễu ba). Ý nghĩa là: quên đi; thôi vậy; thôi đi; bỏ đi. Ví dụ : - 他不同意就算了吧。 Anh ấy không đồng ý thì thôi.. - 我们就这样算了吧。 Chúng ta cứ thế mà bỏ qua đi.. - 算了吧,我不需要这些。 Quên đi, tôi không cần mấy thứ này.
Ý nghĩa của 算了吧 khi là Câu thường
✪ quên đi; thôi vậy; thôi đi; bỏ đi
表示建议对某件事放弃追求、不再做过多的努力、不要再继续烦扰自己,暗示此事无望或不值得再去争取
- 他 不 同意 就算 了 吧
- Anh ấy không đồng ý thì thôi.
- 我们 就 这样 算了吧
- Chúng ta cứ thế mà bỏ qua đi.
- 算了吧 , 我 不 需要 这些
- Quên đi, tôi không cần mấy thứ này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算了吧
- 别 托辞 了 , 赶紧 去 吧
- Đừng từ chối nữa, mau đi đi.
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 没水 了 , 你 抽水 吧
- Hết nước rồi, bạn bơm nước đi!
- 就算 生病 了 , 我 也 上班
- Cho dù bị bệnh, tôi cũng đi làm.
- 花儿 蔫 了 , 快淋 点儿 水吧
- Hoa héo rồi, mau tưới chút nước đi!
- 他 只是 毛 算了 个 预算
- Anh ấy chỉ tính toán sơ lược ngân sách.
- 这包 太小 了 吧
- Cái lều này nhỏ quá.
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 天气 冷 了 , 穿 上 棉袄 吧
- Trời lạnh rồi, mặc áo bông vào đi.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 你 自己 犯了错 不知悔改 也 就算 了 为什么 还要 拖人下水
- Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
- 这笔 交易 太 划算 了 吧
- Giao dịch này quá là hời rồi.
- 快 把 钱 还给 我 吧 , 上次 还有 几百 我 还 没 算了
- trả tiền cho tôi đi, lần trước còn nợ mấy trăm tệ tôi còn chưa thèm tính đâu
- 他 不 同意 就算 了 吧
- Anh ấy không đồng ý thì thôi.
- 既 是 他 不 愿意 , 那就算了 吧
- Anh ấy đã không bằng lòng thì thôi vậy.
- 不知者 不罪 我 看 就算 了 吧
- Không biết không có tội, tôi thấy hay là bỏ đi.
- 我们 就 这样 算了吧
- Chúng ta cứ thế mà bỏ qua đi.
- 算了吧 , 我 不 需要 这些
- Quên đi, tôi không cần mấy thứ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 算了吧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 算了吧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
吧›
算›