Đọc nhanh: 简单明了 (giản đơn minh liễu). Ý nghĩa là: rõ ràng và đơn giản, nói một cách đơn giản.
Ý nghĩa của 简单明了 khi là Thành ngữ
✪ rõ ràng và đơn giản
clear and simple
✪ nói một cách đơn giản
in simple terms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简单明了
- 这份 问卷 很 简单
- Bảng khảo sát này rất đơn giản.
- 对 了 , 明天 是 你 的 生日
- À đúng rồi, ngày mai là sinh nhật của bạn.
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 简单 饰 一下
- Trang trí đơn giản một chút.
- 我常想 是 谁 首先 道 出 了 那 简单 却 又 深奥 的 真理
- Tôi thường tự hỏi ai là người đầu tiên nói ra sự thật đơn giản nhưng sâu sắc.
- 使 他 明白 , 事情 就 简单 了
- Nếu anh ấy hiểu, mọi việc sẽ đơn giản.
- 姐姐 简单 地 打扮 了 一番
- Chị gái tôi ăn mặc đơn giản.
- 这个 包装 太 简单 了
- Bao bì này quá đơn giản.
- 他 简简单单 说 了 几句话
- Anh ấy chỉ nói đơn giản vài ba câu.
- 简单明了
- đơn giản rõ ràng.
- 叙述 文要 简洁明了
- Văn tường thuật cần ngắn gọn rõ ràng.
- 我 做 怎么 就 不 简单 了
- Tại sao nó không đơn giản nếu tôi làm cho nó?
- 对 课文 中 的 生僻 词语 都 做 了 简单 的 注释
- những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.
- 事情 特别 简单 , 他 却 搞错 了
- Vấn đề đơn giản nhưng anh ấy hiểu sai.
- 和面 的 方法 很 简单 , 只要 把 水 和 在 面粉 里 就行了
- Phương pháp trộn bột rất đơn giản, chỉ cần đổ nước vào bột mì là xong.
- 这个 问题 简单 极了
- Vấn đề này đơn giản lắm.
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 他 简单 地 回答 了 问题
- Anh trả lời câu hỏi một cách đơn giản.
- 这次 考试 太 简单 了
- Lần kiểm tra này quá đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 简单明了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 简单明了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
单›
明›
简›