简略见告 jiǎnlüè jiàn gào

Từ hán việt: 【giản lược kiến cáo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "简略见告" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giản lược kiến cáo). Ý nghĩa là: phác thảo ngắn gọn hoặc tổng quan (của một kế hoạch, v.v.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 简略见告 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 简略见告 khi là Danh từ

phác thảo ngắn gọn hoặc tổng quan (của một kế hoạch, v.v.)

brief outline or overview (of a plan etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简略见告

  • - 希望 xīwàng jiàn 查尔斯 cháěrsī

    - Cô ấy hy vọng được gặp Charles.

  • - 看见 kànjiàn le 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà

    - Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.

  • - 你们 nǐmen 以为 yǐwéi 哈利 hālì 路亚 lùyà 听不见 tīngbujiàn 你们 nǐmen 唧歪 jīwāi ma

    - Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?

  • - 汤姆 tāngmǔ méi 法官 fǎguān de 警告 jǐnggào 当耳旁风 dāngěrpángfēng

    - phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.

  • - zài 战后 zhànhòu de 波斯尼亚 bōsīníyà 随处可见 suíchùkějiàn

    - Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh

  • - céng zài 波斯尼亚 bōsīníyà bèi 控告 kònggào 犯有 fànyǒu 战争 zhànzhēng zuì

    - Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.

  • - 看见 kànjiàn 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 我们 wǒmen de 合伙人 héhuǒrén 见面 jiànmiàn

    - Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.

  • - 肯定 kěndìng 地说 dìshuō 明天 míngtiān jiàn

    - Tôi nói một cách chắc chắn: "Hẹn gặp lại ngày mai!"

  • - 考试 kǎoshì 时间 shíjiān 安排 ānpái qǐng 详见 xiángjiàn 官网 guānwǎng 公告 gōnggào

    - Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.

  • - 简略 jiǎnlüè tài shén

    - quá giản lược

  • - lüè chén 管见 guǎnjiàn

    - nói qua kiến giải hạn hẹp

  • - 报告 bàogào jiàn 批评 pīpíng guò le

    - Báo cáo đã bị phê bình.

  • - 正告 zhènggào 一切 yīqiè 侵略者 qīnlüèzhě 玩火者 wánhuǒzhě 自焚 zìfén

    - cảnh cáo tất cả bọn xâm lược, chơi dao có ngày đứt tay.

  • - de 意见 yìjiàn 被忽略了 bèihūlüèle

    - Ý kiến của anh ấy đã bị xem nhẹ.

  • - 讣闻 fùwén 死亡 sǐwáng hòu 发表 fābiǎo de 通告 tōnggào 有时 yǒushí 附有 fùyǒu 死者 sǐzhě 简要 jiǎnyào 传记 zhuànjì

    - Thông báo được phát ra sau khi nghe tin đồn về cái chết, đôi khi đi kèm với một bản tóm tắt tiểu sử của người đã qua đời.

  • - 简介 jiǎnjiè 给予 jǐyǔ huò 接受 jiēshòu 简洁 jiǎnjié de 预备性 yùbèixìng de 指令 zhǐlìng 信息 xìnxī huò 忠告 zhōnggào de 行为 xíngwéi huò 步骤 bùzhòu

    - Hoạt động hoặc quy trình của việc cung cấp hoặc nhận các chỉ thị, thông tin hoặc lời khuyên ngắn gọn và chuẩn bị sẵn sàng.

  • - zhǐ 粗略地 cūlüèdì 浏览 liúlǎn 一下 yīxià 报告 bàogào

    - Tôi chỉ xem qua sơ lược báo cáo chút thôi.

  • - 简单 jiǎndān shuō 几句 jǐjù 做个 zuògè 引子 yǐnzi 希望 xīwàng 大家 dàjiā duō 发表意见 fābiǎoyìjiàn

    - tôi chỉ nói mấy câu mào đầu, hi vọng mọi người phát biểu ý kiến.

  • - 约略 yuēlüè 听得见 tīngdejiàn 窗外 chuāngwài de 雨点 yǔdiǎn shēng

    - dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ.

  • - 经验 jīngyàn 不能 bùnéng 简单 jiǎndān 抄袭 chāoxí

    - Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 简略见告

Hình ảnh minh họa cho từ 简略见告

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 简略见告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLSA (竹中尸日)
    • Bảng mã:U+7B80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao