Hán tự: 筛
Đọc nhanh: 筛 (si.sư). Ý nghĩa là: cái sàng; cái giần; cái rây, gõ (trống, chiêng), rót rượu. Ví dụ : - 那筛子有些破旧。 Cái sàng đó có chút cũ nát.. - 竹筛子质量不错。 Cái sàng tre chất lượng tốt.. - 他用力筛着锣。 Anh ấy dùng sức gõ chiếc chiêng.
Ý nghĩa của 筛 khi là Danh từ
✪ cái sàng; cái giần; cái rây
筛子
- 那 筛子 有些 破旧
- Cái sàng đó có chút cũ nát.
- 竹 筛子 质量 不错
- Cái sàng tre chất lượng tốt.
Ý nghĩa của 筛 khi là Động từ
✪ gõ (trống, chiêng)
敲 (锣)
- 他 用力 筛着 锣
- Anh ấy dùng sức gõ chiếc chiêng.
- 她 熟练地 筛着 锣
- Cô ấy thành thạo gõ trống.
✪ rót rượu
斟 (酒)
- 他 为 客人 筛酒
- Anh ấy rót rượu cho khách.
- 快 给 大家 筛酒 喝
- Nhanh rót rượu cho mọi người uống.
✪ hâm rượu
使酒热
- 他 在 筛酒 准备 宴客
- Anh ấy đang hâm rượu chuẩn bị tiếp khách.
- 母亲 正 筛酒 等 我们
- Mẹ đang hâm rượu chừo chúng ta.
✪ giần; sàng; rây
把东西放在罗或筛子里,来回摇动,使细碎的漏下去,粗的留在上头
- 她 在 认真 筛面
- Cô ấy đang chăm chỉ rây bột.
- 工人 正在 筛面
- Công nhân đang rây bột.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筛
- 她 熟练地 筛着 锣
- Cô ấy thành thạo gõ trống.
- 他 在 筛酒 准备 宴客
- Anh ấy đang hâm rượu chuẩn bị tiếp khách.
- 竹 筛子 质量 不错
- Cái sàng tre chất lượng tốt.
- 孔眼 大小 不同 的 筛子
- cái sàn có lỗ to nhỏ không giống nhau.
- 她 在 认真 筛面
- Cô ấy đang chăm chỉ rây bột.
- 我们 必须 遵守 筛选 的 标准
- Chúng ta phải tuân thủ các tiêu chí sàng lọc.
- 她 在 筛选 简历
- Cô ấy đang sàng lọc hồ sơ.
- 快 给 大家 筛酒 喝
- Nhanh rót rượu cho mọi người uống.
- 我们 筛选 了 信息
- Chúng tôi đã sàng lọc thông tin.
- 他 用力 筛着 锣
- Anh ấy dùng sức gõ chiếc chiêng.
- 工人 正在 筛面
- Công nhân đang rây bột.
- 我们 可以 用 一个 筛子 把 石头 分离出来
- Chúng ta có thể sử dụng một cái sàng để tách đá ra.
- 那 筛子 有些 破旧
- Cái sàng đó có chút cũ nát.
- 母亲 正 筛酒 等 我们
- Mẹ đang hâm rượu chừo chúng ta.
- 我 在 筛选 这些 文件
- Tôi đang lọc các tài liệu này.
- 筛选 的 过程 很 复杂
- Quá trình sàng lọc rất phức tạp.
- 我们 筛选 了 所有 的 邮件
- Chúng tôi sàng lọc tất cả các email.
- 我们 正在 筛选 客户 信息
- Chúng tôi đang lọc thông tin khách hàng.
- 他们 的 配送 员 都 没有 经过 筛选
- Họ không sàng lọc những người giao hàng.
- 我们 得 把 申请书 仔细 筛选 一下 以 甄别 优劣
- Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筛›