- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Kim 金 (+8 nét)
- Pinyin:
Luó
- Âm hán việt:
La
- Nét bút:ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅罗
- Thương hiệt:CWLN (金田中弓)
- Bảng mã:U+9523
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 锣
-
Phồn thể
鑼
-
Cách viết khác
𨯤
Ý nghĩa của từ 锣 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 锣 (La). Bộ Kim 金 (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丶). Ý nghĩa là: cái thanh la. Từ ghép với 锣 : 敲鑼打鼓 Khua chiêng gõ trống. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Thanh la, chiêng
- 敲鑼打鼓 Khua chiêng gõ trống.