Hán tự: 筒
Đọc nhanh: 筒 (đồng.động). Ý nghĩa là: ống tre, ống; hộp, phần ống; ống (trang phục). Ví dụ : - 他用竹筒装水。 Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.. - 这些竹筒是用来搭棚的。 Những ống tre này dùng để dựng lều.. - 竹筒可以用来存放米。 Ống tre có thể dùng để lưu trữ gạo.
Ý nghĩa của 筒 khi là Danh từ
✪ ống tre
粗大的竹管
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 这些 竹筒 是 用来 搭棚 的
- Những ống tre này dùng để dựng lều.
- 竹筒 可以 用来 存放 米
- Ống tre có thể dùng để lưu trữ gạo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ống; hộp
筒状的东西
- 这是 一个 笔筒
- Đây là một ống đựng bút.
- 我 买 了 一个 茶叶 筒
- Tôi đã mua một ống đựng trà.
✪ phần ống; ống (trang phục)
衣服鞋袜等的筒状部分
- 袖筒 的 设计 很 独特
- Thiết kế phần ống tay rất độc đáo.
- 袖筒 太紧 了 , 感觉 不 舒服
- Phần ống tay quá chật, cảm thấy không thoải mái.
Ý nghĩa của 筒 khi là Động từ
✪ cho; đặt; bỏ; đưa (đưa vào vật dạng ống)
放入(筒状物中)
- 请 把 纸 放入 筒 里
- Xin hãy cho giấy vào trong ống.
- 他 把手 放到 袖筒 里
- Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.
- 她 把 信件 放进 信筒 里
- Cô ấy cho thư vào trong hộp thư.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筒
- 把 铅笔 插 在 笔筒 里
- Đặt bút chì vào hộp đựng bút.
- 枪 筒子
- nòng súng
- 双筒 猎枪
- súng săn hai nòng.
- 他 把手 放到 袖筒 里
- Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 竹筒子
- ống tre
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 这些 竹筒 是 用来 搭棚 的
- Những ống tre này dùng để dựng lều.
- 请 把 话筒 递给 我
- Hãy đưa ống nói cho tôi.
- 脚登 长筒靴
- Chân đi ủng cao.
- 无线 话筒 上 的 残渣
- Phần cặn trên mike không dây
- 打 完 电话 后 , 请 把 听筒 放 回 原位
- Sau khi gọi điện thoại, vui lòng đặt tai nghe trở lại vị trí ban đầu.
- 我 讨厌 和 话筒 说话
- Tôi ghét nói chuyện với người ngồi lê đôi mách.
- 她 把 信件 放进 信筒 里
- Cô ấy cho thư vào trong hộp thư.
- 袖筒 儿
- ống tay áo
- 袜筒 子
- ống vớ; ống tất
- 袜筒 儿
- ống vớ; ống tất
- 日理 万花筒
- hàng ngày phải giải quyết muôn nghìn việc hệ trọng.
- 邮筒 为 存放 外寄 信件 而设 的 公用 盒箱
- Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筒›