辊筒 gǔn tǒng

Từ hán việt: 【cổn đồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "辊筒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổn đồng). Ý nghĩa là: con lăn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 辊筒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 辊筒 khi là Danh từ

con lăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辊筒

  • - 铅笔 qiānbǐ chā zài 笔筒 bǐtǒng

    - Đặt bút chì vào hộp đựng bút.

  • - qiāng 筒子 tǒngzi

    - nòng súng

  • - 双筒 shuāngtǒng 猎枪 lièqiāng

    - súng săn hai nòng.

  • - 把手 bǎshǒu 放到 fàngdào 袖筒 xiùtǒng

    - Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.

  • - 如果 rúguǒ 刷油漆 shuāyóuqī yòng 滚筒 gǔntǒng ér 不用 bùyòng 刷子 shuāzǐ 那么 nàme 刷出 shuāchū de 面积 miànjī yào 大得多 dàdéduō

    - Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.

  • - shì 直筒子 zhítǒngzi 说话 shuōhuà 做事 zuòshì 从来不 cóngláibù huì 拐弯抹角 guǎiwānmòjiǎo

    - anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.

  • - 竹筒子 zhútǒngzi

    - ống tre

  • - yòng 竹筒 zhútǒng 装水 zhuāngshuǐ

    - Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.

  • - 这些 zhèxiē 竹筒 zhútǒng shì 用来 yònglái 搭棚 dāpéng de

    - Những ống tre này dùng để dựng lều.

  • - qǐng 话筒 huàtǒng 递给 dìgěi

    - Hãy đưa ống nói cho tôi.

  • - 脚登 jiǎodēng 长筒靴 chángtǒngxuē

    - Chân đi ủng cao.

  • - 无线 wúxiàn 话筒 huàtǒng shàng de 残渣 cánzhā

    - Phần cặn trên mike không dây

  • - wán 电话 diànhuà hòu qǐng 听筒 tīngtǒng fàng huí 原位 yuánwèi

    - Sau khi gọi điện thoại, vui lòng đặt tai nghe trở lại vị trí ban đầu.

  • - 讨厌 tǎoyàn 话筒 huàtǒng 说话 shuōhuà

    - Tôi ghét nói chuyện với người ngồi lê đôi mách.

  • - 信件 xìnjiàn 放进 fàngjìn 信筒 xìntǒng

    - Cô ấy cho thư vào trong hộp thư.

  • - 袖筒 xiùtǒng ér

    - ống tay áo

  • - 袜筒 wàtǒng zi

    - ống vớ; ống tất

  • - 袜筒 wàtǒng ér

    - ống vớ; ống tất

  • - 日理 rìlǐ 万花筒 wànhuātǒng

    - hàng ngày phải giải quyết muôn nghìn việc hệ trọng.

  • - 邮筒 yóutǒng wèi 存放 cúnfàng 外寄 wàijì 信件 xìnjiàn 而设 érshè de 公用 gōngyòng 盒箱 héxiāng

    - Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 辊筒

Hình ảnh minh họa cho từ 辊筒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辊筒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng , Tǒng
    • Âm hán việt: Đồng , Động
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HBMR (竹月一口)
    • Bảng mã:U+7B52
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQAPP (大手日心心)
    • Bảng mã:U+8F8A
    • Tần suất sử dụng:Thấp