Đọc nhanh: 暴米筒 (bạo mễ đồng). Ý nghĩa là: ống bỏng gạo.
Ý nghĩa của 暴米筒 khi là Danh từ
✪ ống bỏng gạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴米筒
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 抗暴 斗争
- đấu tranh chống bạo lực.
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 希图 暴利
- hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.
- 妈妈 在 淘米
- Mẹ đang đãi gạo.
- 竹筒 可以 用来 存放 米
- Ống tre có thể dùng để lưu trữ gạo.
- 聊天 找 不到 话题 的 时候 , 不如 问 一句 今天 你 吃 了 多少 颗 米饭 ?
- Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暴米筒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暴米筒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暴›
筒›
米›