空间供暖设备出租 kōngjiān gōngnuǎn shèbèi chūzū

Từ hán việt: 【không gian cung noãn thiết bị xuất tô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "空间供暖设备出租" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (không gian cung noãn thiết bị xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê thiết bị sưởi ấm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 空间供暖设备出租 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 空间供暖设备出租 khi là Từ điển

Cho thuê thiết bị sưởi ấm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空间供暖设备出租

  • - 取暖 qǔnuǎn 设备 shèbèi

    - thiết bị sưởi ấm.

  • - 充分利用 chōngfènlìyòng 空闲 kòngxián 设备 shèbèi

    - hăm hở tận dụng những thiết bị để không。

  • - 如果 rúguǒ 你们 nǐmen zài 墙板 qiángbǎn 之间 zhījiān de 空隙 kòngxì 处糊上 chùhúshàng 墙纸 qiángzhǐ 空隙 kòngxì jiù 看不出来 kànbuchūlái le

    - Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.

  • - 车间主任 chējiānzhǔrèn 检查 jiǎnchá le 设备 shèbèi

    - Trưởng xưởng đã kiểm tra thiết bị.

  • - 设计 shèjì 衬托出 chèntuōchū le 房间 fángjiān de 豪华 háohuá

    - Thiết kế làm nổi bật sự sang trọng của căn phòng.

  • - 我们 wǒmen le 一些 yīxiē 设备 shèbèi

    - Chúng tôi thuê một vài thiết bị.

  • - 房间 fángjiān 家具 jiājù 设备 shèbèi 齐备 qíbèi

    - Trong phòng đồ đạc đã đầy đủ.

  • - 我们 wǒmen yào 退出 tuìchū 这件 zhèjiàn 设备 shèbèi

    - Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.

  • - 为了 wèile 防止 fángzhǐ 电子设备 diànzǐshèbèi 过热 guòrè 不要 búyào 长时间 zhǎngshíjiān 使用 shǐyòng 它们 tāmen

    - Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.

  • - 这个 zhègè 公司 gōngsī 专注 zhuānzhù 设备 shèbèi 租赁 zūlìn

    - Công ty này chuyên về cho thuê thiết bị.

  • - wèi 获得 huòdé 额外 éwài 收入 shōurù 决定 juédìng 租出 zūchū 一个 yígè 房间 fángjiān

    - Cô ấy quyết định cho thuê một phòng để có được thu nhập bổ sung.

  • - qǐng 提供 tígōng 设备 shèbèi 清单 qīngdān

    - Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.

  • - shì 可出租 kěchūzū 越来越少 yuèláiyuèshǎo 售后服务 shòuhòufúwù de 公共 gōnggòng 房屋 fángwū 市场 shìchǎng de 需求 xūqiú 超过 chāoguò le 供应 gōngyìng

    - Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.

  • - 车间 chējiān de 设备 shèbèi hěn 先进 xiānjìn

    - Thiết bị trong xưởng rất tiên tiến.

  • - 空调 kōngtiáo 雪种 xuězhǒng shì 空调 kōngtiáo 制冷剂 zhìlěngjì de 俗称 súchēng chēng 设备 shèbèi 便携式 biànxiéshì 冷媒 lěngméi

    - Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.

  • - 汽车 qìchē de 暖气 nuǎnqì 设备 shèbèi chū le diǎn 毛病 máobìng

    - Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.

  • - suǒ 房子 fángzi shì 出卖 chūmài de 房子 fángzi yǒu 暖气 nuǎnqì 设备 shèbèi

    - Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có trang bị hệ thống điều hòa.

  • - 他们 tāmen 计划 jìhuà 出售 chūshòu 一些 yīxiē jiù 设备 shèbèi

    - Họ dự định bán một số thiết bị cũ.

  • - jiān 房子 fángzi shì 出售 chūshòu de 房子 fángzi yǒu 暖气 nuǎnqì 设备 shèbèi 地下室 dìxiàshì

    - Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.

  • - 最近 zuìjìn 供暖 gòngnuǎn 设备 shèbèi 稍加 shāojiā 改动 gǎidòng 提高效率 tígāoxiàolǜ

    - Gần đây, thiết bị sưởi ấm đã được điều chỉnh nhẹ nhàng để nâng cao hiệu suất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 空间供暖设备出租

Hình ảnh minh họa cho từ 空间供暖设备出租

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空间供暖设备出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cúng
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTC (人廿金)
    • Bảng mã:U+4F9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Nuǎn , Xuān
    • Âm hán việt: Huyên , Noãn
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABME (日月一水)
    • Bảng mã:U+6696
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Zū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBM (竹木月一)
    • Bảng mã:U+79DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao