Đọc nhanh: 空间供暖设备出租 (không gian cung noãn thiết bị xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê thiết bị sưởi ấm.
Ý nghĩa của 空间供暖设备出租 khi là Từ điển
✪ Cho thuê thiết bị sưởi ấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空间供暖设备出租
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 充分利用 空闲 设备
- hăm hở tận dụng những thiết bị để không。
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 车间主任 检查 了 设备
- Trưởng xưởng đã kiểm tra thiết bị.
- 设计 衬托出 了 房间 的 豪华
- Thiết kế làm nổi bật sự sang trọng của căn phòng.
- 我们 租 了 一些 设备
- Chúng tôi thuê một vài thiết bị.
- 房间 里 家具 设备 齐备
- Trong phòng đồ đạc đã đầy đủ.
- 我们 要 退出 这件 设备
- Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 这个 公司 专注 于 设备 租赁
- Công ty này chuyên về cho thuê thiết bị.
- 她 为 获得 额外 收入 决定 租出 一个 房间
- Cô ấy quyết định cho thuê một phòng để có được thu nhập bổ sung.
- 请 提供 设备 清单
- Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 车间 的 设备 很 先进
- Thiết bị trong xưởng rất tiên tiến.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 那 所 房子 是 出卖 的 , 房子 里 有 暖气 设备
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có trang bị hệ thống điều hòa.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
- 最近 供暖 设备 已 稍加 改动 以 提高效率
- Gần đây, thiết bị sưởi ấm đã được điều chỉnh nhẹ nhàng để nâng cao hiệu suất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空间供暖设备出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空间供暖设备出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
出›
备›
暖›
租›
空›
设›
间›