Đọc nhanh: 浮潜设备出租 (phù tiềm thiết bị xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê thiết bị lặn trần (kính bảo hộ; chân nhái; bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở).
Ý nghĩa của 浮潜设备出租 khi là Từ điển
✪ Cho thuê thiết bị lặn trần (kính bảo hộ; chân nhái; bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮潜设备出租
- 截至 昨晚 , 设备 已 全部 安装
- Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 整套 设备
- Cả bộ thiết bị; toàn bộ thiết bị
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 扩充 设备
- tăng thêm thiết bị.
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 整套 设备
- thiết bị trọn bộ
- 检修 设备
- tu sửa thiết bị.
- 我们 租 了 一些 设备
- Chúng tôi thuê một vài thiết bị.
- 我们 要 退出 这件 设备
- Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.
- 这个 公司 专注 于 设备 租赁
- Công ty này chuyên về cho thuê thiết bị.
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 那 所 房子 是 出卖 的 , 房子 里 有 暖气 设备
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có trang bị hệ thống điều hòa.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
- 设备 出现 问题 时要 保修
- Khi thiết bị gặp sự cố thì cần bảo trì.
- 公司 预付 了 设备 的 租赁费
- Công ty đã trả trước phí thuê thiết bị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浮潜设备出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浮潜设备出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
备›
浮›
潜›
租›
设›