Đọc nhanh: 信息传输设备出租 (tín tức truyền thâu thiết bị xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê thiết bị gửi tin nhắn.
Ý nghĩa của 信息传输设备出租 khi là Từ điển
✪ Cho thuê thiết bị gửi tin nhắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息传输设备出租
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 古代 奏章 传递信息
- Trong thời cổ đại, tấu chương truyền đạt thông tin.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 我们 租 了 一些 设备
- Chúng tôi thuê một vài thiết bị.
- 社交 媒体 让 信息 传播 更 快
- Mạng xã hội giúp thông tin lan truyền nhanh hơn.
- 我们 要 退出 这件 设备
- Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.
- 这个 公司 专注 于 设备 租赁
- Công ty này chuyên về cho thuê thiết bị.
- 很 容易 就 能 拿出 必要 的 具体 信息
- Vì vậy, nó đủ dễ dàng để cung cấp các chi tiết cần thiết
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 简介 给予 或 接受 简洁 的 预备性 的 指令 、 信息 或 忠告 的 行为 或 步骤
- Hoạt động hoặc quy trình của việc cung cấp hoặc nhận các chỉ thị, thông tin hoặc lời khuyên ngắn gọn và chuẩn bị sẵn sàng.
- 采取 信息 以 改进 产品设计
- Lấy thông tin để cải tiến thiết kế sản phẩm.
- 企业 输入 了 现代 设备
- Doanh nghiệp đã nhập thiết bị hiện đại.
- 我们 要 传递信息 给 大家
- Chúng ta cần truyền đạt thông tin cho mọi người.
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 那 所 房子 是 出卖 的 , 房子 里 有 暖气 设备
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có trang bị hệ thống điều hòa.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
- 设备 出现 问题 时要 保修
- Khi thiết bị gặp sự cố thì cần bảo trì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 信息传输设备出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信息传输设备出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
信›
出›
备›
息›
租›
设›
输›