Đọc nhanh: 针织机出租 (châm chức cơ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê máy dệt kim.
Ý nghĩa của 针织机出租 khi là Danh từ
✪ Cho thuê máy dệt kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针织机出租
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 机 米 做饭 出 饭
- Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 机 米 做饭 出数儿
- gạo xay máy thổi cơm rất nở.
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 出租 房子
- Cho thuê nhà.
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 请 出示 你 的 登机牌
- Vui lòng đưa ra thẻ lên máy bay.
- 我 在 路边 等 出租
- Tôi đang ven đường đợi xe taxi..
- 就算 是 超棒 的 织布机
- Ngay cả một khung dệt phi thường
- 他 的 婚姻 出现 了 危机
- Hôn nhân của anh ấy gặp khủng hoảng.
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 她 是 一名 出租车 司机
- Cô ấy là một tài xế taxi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 针织机出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 针织机出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
机›
租›
织›
针›