Đọc nhanh: 移民 (di dân). Ý nghĩa là: di dân, dân di cư. Ví dụ : - 移民海外。 di dân ra nước ngoài. - 移民政策。 chính sách di dân. - 安置移民 sắp xếp dân di cư
Ý nghĩa của 移民 khi là Động từ
✪ di dân
居民由一地或一国迁移到另一地或另一国落户
- 移民 海外
- di dân ra nước ngoài
- 移民 政策
- chính sách di dân
Ý nghĩa của 移民 khi là Danh từ
✪ dân di cư
迁移到外地或外国去落户的人
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移民
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
- 移民 海外
- di dân ra nước ngoài
- 移民 政策
- chính sách di dân
- 大批 移民 涌入 了 这个 地区
- Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.
- 你 就 认为 我要 对 非法 移民 更 有 同情心
- Tôi có thiện cảm hơn với một người nhập cư bất hợp pháp vào đây không?
- 村民 们 经常 一起 担水
- Dân làng thường cùng nhau gánh nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 移民
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 移民 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm民›
移›