Đọc nhanh: 移民签证 (di dân thiêm chứng). Ý nghĩa là: Visa nhập cư.
Ý nghĩa của 移民签证 khi là Danh từ
✪ Visa nhập cư
移民签证是发给在境外的移民人作为入境签证国家的凭证,移民签证(mmigrantVisa))与绿卡(GreenCard)有着密切的联系,取得移民签证就能取得绿卡。“绿卡”并非绿色,而是粉红色的外侨登记卡。绿卡证明持有者可以在所移民国永久居住,有权在其国家合法工作。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移民签证
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
- 移民 海外
- di dân ra nước ngoài
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 移民 政策
- chính sách di dân
- 国籍 对 申请 签证 很 重要
- Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa
- 我 陪同 她 去 办理 签证
- Tôi đi cùng cô ấy làm thủ tục visa.
- 我们 需要 办理 签证 手续
- Chúng tôi cần làm thủ tục xin visa.
- 大批 移民 涌入 了 这个 地区
- Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.
- 过境签证
- thị thực quá cảnh; vi-sa.
- 他 已经 签证 了 护照
- Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.
- 我 没有 签 出生证明
- Tôi không ký vào giấy khai sinh.
- 我 终于 获得 了 签证
- Cuối cùng tôi đã nhận được visa.
- 她 申请 了 工作 签证
- Cô ấy đã xin visa lao động.
- 我 已经 申请 签证 了
- Tôi đã nộp đơn xin visa rồi.
- 我 去 大使馆 办 签证
- Tôi đến Đại sứ quán để làm visa.
- 她 需要 去 大使馆 签证
- Cô ấy cần đến đại sứ quán để chứng thực.
- 我们 会 尽快 办妥 您 的 入境签证 手续 的
- Chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục visa nhập cảnh của bạn càng sớm càng tốt.
- 我们 获得 了 长期 签证
- Chúng tôi đã có visa dài hạn.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 越南 签证 的 照片 要求 是 最近 拍 的 证件 照片
- Yêu cầu ảnh để xin visa Việt Nam là ảnh thẻ được chụp gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 移民签证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 移民签证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm民›
移›
签›
证›