移民签证 yímín qiānzhèng

Từ hán việt: 【di dân thiêm chứng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "移民签证" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (di dân thiêm chứng). Ý nghĩa là: Visa nhập cư.

Từ vựng: Xuất Nhập Cảnh

Xem ý nghĩa và ví dụ của 移民签证 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 移民签证 khi là Danh từ

Visa nhập cư

移民签证是发给在境外的移民人作为入境签证国家的凭证,移民签证(mmigrantVisa))与绿卡(GreenCard)有着密切的联系,取得移民签证就能取得绿卡。“绿卡”并非绿色,而是粉红色的外侨登记卡。绿卡证明持有者可以在所移民国永久居住,有权在其国家合法工作。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移民签证

  • - 安置 ānzhì 移民 yímín

    - sắp xếp dân di cư

  • - 移民 yímín 海外 hǎiwài

    - di dân ra nước ngoài

  • - 铁证如山 tiězhèngrúshān ( 形容 xíngróng 证据 zhèngjù 确凿不移 quèzáobùyí )

    - chứng cớ rành rành

  • - 移民 yímín 政策 zhèngcè

    - chính sách di dân

  • - 国籍 guójí duì 申请 shēnqǐng 签证 qiānzhèng hěn 重要 zhòngyào

    - Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa

  • - 陪同 péitóng 办理 bànlǐ 签证 qiānzhèng

    - Tôi đi cùng cô ấy làm thủ tục visa.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 办理 bànlǐ 签证 qiānzhèng 手续 shǒuxù

    - Chúng tôi cần làm thủ tục xin visa.

  • - 大批 dàpī 移民 yímín 涌入 yǒngrù le 这个 zhègè 地区 dìqū

    - Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.

  • - 过境签证 guòjìngqiānzhèng

    - thị thực quá cảnh; vi-sa.

  • - 已经 yǐjīng 签证 qiānzhèng le 护照 hùzhào

    - Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.

  • - 没有 méiyǒu qiān 出生证明 chūshēngzhèngmíng

    - Tôi không ký vào giấy khai sinh.

  • - 终于 zhōngyú 获得 huòdé le 签证 qiānzhèng

    - Cuối cùng tôi đã nhận được visa.

  • - 申请 shēnqǐng le 工作 gōngzuò 签证 qiānzhèng

    - Cô ấy đã xin visa lao động.

  • - 已经 yǐjīng 申请 shēnqǐng 签证 qiānzhèng le

    - Tôi đã nộp đơn xin visa rồi.

  • - 大使馆 dàshǐguǎn bàn 签证 qiānzhèng

    - Tôi đến Đại sứ quán để làm visa.

  • - 需要 xūyào 大使馆 dàshǐguǎn 签证 qiānzhèng

    - Cô ấy cần đến đại sứ quán để chứng thực.

  • - 我们 wǒmen huì 尽快 jǐnkuài 办妥 bàntuǒ nín de 入境签证 rùjìngqiānzhèng 手续 shǒuxù de

    - Chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục visa nhập cảnh của bạn càng sớm càng tốt.

  • - 我们 wǒmen 获得 huòdé le 长期 chángqī 签证 qiānzhèng

    - Chúng tôi đã có visa dài hạn.

  • - 他们 tāmen 居留 jūliú 超过 chāoguò le 签证 qiānzhèng 期限 qīxiàn

    - Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.

  • - 越南 yuènán 签证 qiānzhèng de 照片 zhàopiān 要求 yāoqiú shì 最近 zuìjìn pāi de 证件 zhèngjiàn 照片 zhàopiān

    - Yêu cầu ảnh để xin visa Việt Nam là ảnh thẻ được chụp gần đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 移民签证

Hình ảnh minh họa cho từ 移民签证

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 移民签证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao