Đọc nhanh: 投资移民 (đầu tư di dân). Ý nghĩa là: nhà đầu tư nhập cư.
Ý nghĩa của 投资移民 khi là Danh từ
✪ nhà đầu tư nhập cư
immigrant investor; investment immigration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投资移民
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
- 移民 海外
- di dân ra nước ngoài
- 盲目投资 很 危险
- Đầu tư mù quáng rất nguy hiểm.
- 行情 稳 投资 风险 低
- Thị trường ổn định rủi ro đầu tư thấp.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 追加 基本建设 投资
- tăng thêm vốn xây dựng cơ bản.
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 他 把 所有 资产 都 投资 了
- Anh ấy đã đầu tư tất cả tài sản của mình.
- 投放 资金
- đóng góp tiền
- 公民投票
- trưng cầu dân ý
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 移民 政策
- chính sách di dân
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 大批 移民 涌入 了 这个 地区
- Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.
- 投资 总是 伴随 着 风险
- Đầu tư luôn đi kèm với rủi ro.
- 他 的 投资 份额 很 高
- Số định mức của anh ấy rất cao.
- 这次 投资 他 赔 了 很多 钱
- Lần đầu tư này anh ấy thiệt hại rất nhiều tiền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投资移民
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投资移民 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm投›
民›
移›
资›