移居 yíjū

Từ hán việt: 【di cư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "移居" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (di cư). Ý nghĩa là: di cư; chuyển chỗ ở. Ví dụ : - 。 chuyển chỗ ở đến vùng khác. - di cư sang nước ngoài. - 。 Anh ấy chuyển đến Thượng Hải ba năm trước.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 移居 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 移居 khi là Động từ

di cư; chuyển chỗ ở

改变居住的地方;迁居

Ví dụ:
  • - 移居 yíjū 外地 wàidì

    - chuyển chỗ ở đến vùng khác

  • - 移居国外 yíjūguówài

    - di cư sang nước ngoài

  • - 三年 sānnián qián 移居 yíjū dào 上海 shànghǎi le

    - Anh ấy chuyển đến Thượng Hải ba năm trước.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移居

  • - 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè 科将 kējiāng 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 转移 zhuǎnyí

    - Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.

  • - 旅居 lǚjū 巴黎 bālí

    - trú ở Pa-ri.

  • - 附近 fùjìn 居民 jūmín dōu hěn 友好 yǒuhǎo

    - Cư dân lân cận đều rất thân thiện.

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.

  • - 居然 jūrán zài 西弗吉尼亚州 xīfújíníyàzhōu yǒu 仓库 cāngkù

    - Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?

  • - 鲁迅故居 lǔxùngùjū

    - nhà cũ của Lỗ Tấn

  • - 穴居野处 xuéjūyěchǔ

    - ăn lông ở lỗ

  • - 古代人 gǔdàirén 曾经 céngjīng 穴居野处 xuéjūyěchǔ

    - Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.

  • - 他们 tāmen guò zhe 穴居野处 xuéjūyěchǔ de 生活 shēnghuó

    - Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.

  • - 兄弟 xiōngdì 分居 fēnjū 自立门户 zìlìménhù

    - anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.

  • - 张姨是 zhāngyíshì 我们 wǒmen de 邻居 línjū

    - Dì Trương là hàng xóm của chúng tôi.

  • - a 居然 jūrán 忘记 wàngjì le

    - Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!

  • - 居然 jūrán 可知 kězhī

    - rõ ràng có thể nhìn thấy được.

  • - 妻子 qīzǐ dài zhe 孩子 háizi 移居 yíjū dào le 爱达荷州 àidáhézhōu

    - Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.

  • - 移居 yíjū 外地 wàidì

    - chuyển chỗ ở đến vùng khác

  • - 移居国外 yíjūguówài

    - di cư sang nước ngoài

  • - 必须 bìxū 办妥 bàntuǒ 某些 mǒuxiē 手续 shǒuxù 方可 fāngkě 移居 yíjū guó

    - Cần phải hoàn thành một số thủ tục để có thể di cư sang một quốc gia khác.

  • - 三年 sānnián qián 移居 yíjū dào 上海 shànghǎi le

    - Anh ấy chuyển đến Thượng Hải ba năm trước.

  • - zhè 地方 dìfāng 看起来 kànqǐlai 适于 shìyú 居住 jūzhù

    - Nơi này có vẻ thích hợp để sinh sống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 移居

Hình ảnh minh họa cho từ 移居

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 移居 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao