移民点 yímín diǎn

Từ hán việt: 【di dân điểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "移民点" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (di dân điểm). Ý nghĩa là: Nơi nhập cư.

Từ vựng: Xuất Nhập Cảnh

Xem ý nghĩa và ví dụ của 移民点 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 移民点 khi là Danh từ

Nơi nhập cư

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移民点

  • - 民族 mínzú 同化 tónghuà

    - đồng hoá dân tộc

  • - 弱小民族 ruòxiǎomínzú

    - dân tộc nhỏ bé.

  • - 民族气节 mínzúqìjié

    - khí tiết dân tộc.

  • - 游牧民族 yóumùmínzú

    - dân tộc du mục

  • - 少数民族 shǎoshùmínzú

    - dân tộc thiểu số

  • - 民族 mínzú 大家庭 dàjiātíng

    - đại gia đình các dân tộc.

  • - 民族 mínzú de 尊严 zūnyán

    - danh dự của dân tộc

  • - 民族 mínzú 服色 fúsè

    - ăn mặc theo kiểu dân tộc.

  • - 民族 mínzú 复兴 fùxīng

    - phục hưng dân tộc

  • - 安置 ānzhì 移民 yímín

    - sắp xếp dân di cư

  • - 村民 cūnmín men 不得不 bùdébù 滞留 zhìliú zài 安置 ānzhì diǎn

    - Dân làng đành phải ở lại điểm tái định cư.

  • - 移民 yímín 海外 hǎiwài

    - di dân ra nước ngoài

  • - 移民 yímín 政策 zhèngcè

    - chính sách di dân

  • - 大批 dàpī 移民 yímín 涌入 yǒngrù le 这个 zhègè 地区 dìqū

    - Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.

  • - 施工 shīgōng shí 民工 míngōng 争着 zhēngzhe 点炮 diǎnpào 排炮 páipào 承担 chéngdān zuì 艰巨 jiānjù de 任务 rènwù

    - lúc thi công, dân công tranh nhau gỡ mìn, gánh vác nhiệm vụ gian nan nhất.

  • - 前面 qiánmiàn 就是 jiùshì 牧民 mùmín de xīn 定居点 dìngjūdiǎn

    - Phía trước là nơi định cư mới của những người chăn nuôi.

  • - 他们 tāmen 奉命 fèngmìng 转移 zhuǎnyí dào xīn 地点 dìdiǎn

    - Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.

  • - jiù 认为 rènwéi 我要 wǒyào duì 非法 fēifǎ 移民 yímín gèng yǒu 同情心 tóngqíngxīn

    - Tôi có thiện cảm hơn với một người nhập cư bất hợp pháp vào đây không?

  • - 平民 píngmín de 观点 guāndiǎn hěn 重要 zhòngyào

    - Quan điểm của thường dân rất quan trọng.

  • - de 工作 gōngzuò 一点 yìdiǎn 不错 bùcuò

    - Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 移民点

Hình ảnh minh họa cho từ 移民点

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 移民点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao