Đọc nhanh: 移民政策 (di dân chính sách). Ý nghĩa là: Chính sách nhập cư.
Ý nghĩa của 移民政策 khi là Danh từ
✪ Chính sách nhập cư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移民政策
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
- 政府 妥善安置 灾民
- Chính phủ thu xếp người dân tị nạn một cách thỏa đáng.
- 移民 海外
- di dân ra nước ngoài
- 民众 拥政
- Dân chúng ủng hộ chính quyền.
- 殖民政策
- chính sách thực dân.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 政策 旨在 保护环境
- Chính sách nhằm bảo vệ môi trường.
- 在 选举 前后 政客 们 总要 许愿 讨好 民众
- Trước và sau cuộc bầu cử, các chính trị gia thường phải đưa ra lời hứa để chiều lòng công chúng.
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 霸道 是 古代 的 政策
- Độc tài là chính sách thời cổ đại.
- 霸道 政策 依靠 武力
- Chính sách độc tài dựa vào sức mạnh quân sự.
- 美国 的 主要 政党 是 民主党 和 共和党
- Các đảng chính ở Hoa Kỳ là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa.
- 移民 政策
- chính sách di dân
- 政府 实施 愚民政策
- Chính phủ thực thi chính sách ngu dân.
- 市民 们 向 政府 抗议 新 政策
- Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.
- 他 的 政策 被 批评 为 祸国殃民
- Chính sách của ông ta bị chỉ trích là hại nước hại dân.
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 移民政策
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 移民政策 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm政›
民›
移›
策›