Đọc nhanh: 票据交换所 (phiếu cứ giao hoán sở). Ý nghĩa là: Văn phòng giao dịch. Ví dụ : - 票据交换结算总额票据交换所中每天进行的交易总额 Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
Ý nghĩa của 票据交换所 khi là Danh từ
✪ Văn phòng giao dịch
集中办理同城或同一区域内各银行间应收应付票据的交换和资金清算的场所
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票据交换所
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 银行 随时 兑换 见票即付 的 汇票
- Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.
- 等价交换
- trao đổi ngang giá
- 这套 邮票 拍卖 底价 130 元 , 成交价 160 元
- Bộ sưu tập tem.
- 正如 数据 所示
- Đúng như số liệu đã chỉ ra.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 他 把 所得 利润 的 一半 交给 歹徒 作为 保护费
- Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.
- 据统计 , 失业率 有所 下降
- Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.
- 深交所
- Sở giao dịch chứng khoán Thâm Quyến.
- 咱们 来 交换 交换意见
- Chúng ta trao đổi ý kiến một tý.
- 结算 银行 间 支票 、 汇票 和 钞票 之间 的 交换 和 相应 差额 的 结算
- Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.
- 他换 了 个 寓所
- Anh ấy đổi nơi ở mới.
- 据我所知 是 葡萄牙语
- Theo như tôi chỉ biết tiếng Bồ Đào Nha.
- 保留 所有 的 外币 兑换 单
- Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ
- 以防万一 , 保留 所有 购买 发票
- Để phòng bất trắc, giữ lại tất cả hóa đơn mua hàng.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 他们 必须 缴交 所有 报告
- Họ phải nộp tất cả các báo cáo.
- 警方 根据 所获 情报 突然 搜查 了 那个 俱乐部
- Cảnh sát đã tự ý tiến hành cuộc kiểm tra bất ngờ ở câu lạc bộ đó dựa trên thông tin thu thập được.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 他 用书 交换 了 一张 电影票
- Anh ấy dùng sách để đổi lấy một vé xem phim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 票据交换所
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 票据交换所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
所›
换›
据›
票›