Đọc nhanh: 磨烦 (ma phiền). Ý nghĩa là: năn nỉ; nài nỉ; đòi bằng được; vòi bằng được, lề mề; rề rà. Ví dụ : - 这孩子常常磨烦姐姐给他讲故事。 cậu bé này thường nài nỉ chị nó kể chuyện cho nó nghe.. - 不必磨烦了,说办就办吧。 không được lề mề, nói làm thì làm đi.
Ý nghĩa của 磨烦 khi là Động từ
✪ năn nỉ; nài nỉ; đòi bằng được; vòi bằng được
没完没了地纠缠 (多指向人要求 什么)
- 这 孩子 常常 磨烦 姐姐 给 他 讲故事
- cậu bé này thường nài nỉ chị nó kể chuyện cho nó nghe.
✪ lề mề; rề rà
动作迟缓拖延
- 不必 磨烦 了 , 说办 就 办 吧
- không được lề mề, nói làm thì làm đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨烦
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 烦言碎辞
- lời lẽ lộn xộn rối rắm
- 我 几次三番 劝 他 , 他 还是 磨 不 过来
- tôi đã mấy lần khuyên anh ta, anh ấy vẫn không chịu quay trở lại.
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 忧伤 折磨 着 她
- Nỗi buồn hành hạ cô ấy.
- 疒 痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 病痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 心无 结怨 , 口 无 烦言
- lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
- 心中 充塞着 烦恼
- Trong tâm chứa đầy phiền não.
- 折磨 及 杀害 艾琳 · 班克斯
- Vụ tra tấn và giết hại Eileen Banks.
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 他 总爱 磨工夫
- Anh ấy luôn thích kéo dài thời gian.
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 这点 麻烦 阻碍 不了 我
- Rắc rối nhỏ này không ngăn cản được tôi.
- 这 面子 是从 米 磨成 的
- Bột này được xay từ gạo.
- 不必 磨烦 了 , 说办 就 办 吧
- không được lề mề, nói làm thì làm đi.
- 这 孩子 常常 磨烦 姐姐 给 他 讲故事
- cậu bé này thường nài nỉ chị nó kể chuyện cho nó nghe.
- 这样一来 , 会 不会 太 麻烦
- Nếu như thế thì có quá phiền hay không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磨烦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磨烦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烦›
磨›