破格录取 pògé lùqǔ

Từ hán việt: 【phá các lục thủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "破格录取" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phá các lục thủ). Ý nghĩa là: Nhập học đặc biệt; đặc cách vào/tuyển vào. Ví dụ : - 。 Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh

Xem ý nghĩa và ví dụ của 破格录取 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 破格录取 khi là Động từ

Nhập học đặc biệt; đặc cách vào/tuyển vào

Ví dụ:
  • - 姐姐 jiějie 自学成才 zìxuéchéngcái bèi 大学 dàxué 破格录取 pògélùqǔ wèi 研究生 yánjiūshēng

    - Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破格录取

  • - 卡拉 kǎlā · 史密斯 shǐmìsī 取款 qǔkuǎn shí de 录像 lùxiàng 发过来 fāguòlái

    - Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.

  • - 哈佛 hāfó méi 录取 lùqǔ

    - Cô ấy không vào được Harvard.

  • - 优先 yōuxiān 录取 lùqǔ

    - ưu tiên tuyển chọn

  • - 择优录取 zéyōulùqǔ

    - chọn tuyển những người ưu tú

  • - 破格 pògé 提升 tíshēng

    - đặc cách đề bạt.

  • - 打破记录 dǎpòjìlù

    - phá kỷ lục

  • - 试图 shìtú 打破记录 dǎpòjìlù

    - Cô ấy định phá kỷ lục.

  • - 布朗 bùlǎng 大学 dàxué 录取 lùqǔ le

    - Tôi đã vào Brown.

  • - 苏格兰 sūgélán chǎng 调取 diàoqǔ le de 税单 shuìdān

    - Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.

  • - 破格录用 pògélùyòng

    - đặc cách tuyển dụng.

  • - 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū

    - Giấy gọi nhập học

  • - bèi 大学 dàxué 录取 lùqǔ le

    - Anh ta đã được đại học nhận vào học.

  • - 贝琦 bèiqí bèi 俄勒冈州 élègāngzhōu 大学 dàxué 录取 lùqǔ le

    - Becky đã vào Đại học Oregon.

  • - bèi 录取 lùqǔ dào 医学院 yīxuéyuàn

    - Anh ấy đã được nhận vào trường y.

  • - bèi 公司 gōngsī 录取 lùqǔ wèi 经理 jīnglǐ

    - Cô ấy đã được nhận vào làm quản lý.

  • - bèi zhè suǒ 大学 dàxué 录取 lùqǔ le

    - Anh ấy đã trúng tuyển đại học này.

  • - 希望 xīwàng bèi zhè suǒ 大学 dàxué 录取 lùqǔ

    - Tôi hy vọng được nhận vào trường này.

  • - de 录取 lùqǔ 通知 tōngzhī shuō bèi 一家 yījiā 知名 zhīmíng 公司 gōngsī 录用 lùyòng le

    - Thông báo về việc tuyển dụng của tôi cho biết tôi đã được một công ty nổi tiếng tuyển dụng.

  • - 录取 lùqǔ 新生 xīnshēng 四十名 sìshímíng

    - Bốn mươi học sinh được trúng tuyển.

  • - 姐姐 jiějie 自学成才 zìxuéchéngcái bèi 大学 dàxué 破格录取 pògélùqǔ wèi 研究生 yánjiūshēng

    - Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 破格录取

Hình ảnh minh họa cho từ 破格录取

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 破格录取 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao