Đọc nhanh: 砂砾 (sa lịch). Ý nghĩa là: sạn. Ví dụ : - 矿渣诸如砂砾或矿渣等物质,可从中提取金属 Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
Ý nghĩa của 砂砾 khi là Danh từ
✪ sạn
grit
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂砾
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 砾石
- sỏi.
- 紫砂 仿古 陶器
- đồ gốm giả cổ Tử Sa.
- 砂糖 真甜
- Đường cát thực sự rất ngọt.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 瓦砾
- ngói vụn.
- 庭院 里 有 很多 瓦砾
- Trong sân có rất nhiều gạch ngói vụn.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 你 认为 砂糖 可以 替代 蜂蜜 吗 ?
- Bạn có nghĩ rằng đường cát có thể thay thế mật ong không?
- 我 有 一个 小 紫砂壶 很 便宜 但是 我 特别 喜欢
- Tôi có một chiếc nồi đất nhỏ màu tím, rất rẻ, nhưng tôi đặc biệt thích nó.
- 砾岩
- cuội sỏi.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 砂砾
- sỏi đá.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砂砾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砂砾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砂›
砾›