Đọc nhanh: 相等 (tướng đẳng). Ý nghĩa là: bằng nhau; bằng; cân lứa; tương đẳng; ngang. Ví dụ : - 这两个数相等。 hai số này bằng nhau. - 这两间房子的面积相等。 diện tích hai phòng này bằng nhau.
Ý nghĩa của 相等 khi là Động từ
✪ bằng nhau; bằng; cân lứa; tương đẳng; ngang
(数目、分量、程度等) 彼此一样
- 这 两个 数 相等
- hai số này bằng nhau
- 这 两间 房子 的 面积 相等
- diện tích hai phòng này bằng nhau.
So sánh, Phân biệt 相等 với từ khác
✪ 相当 vs 相等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相等
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 相互 斗殴
- đánh nhau
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 这 两间 房子 的 面积 相等
- diện tích hai phòng này bằng nhau.
- 我们 的 房子 离村 中 两家 酒馆 距离 相等
- Nhà của chúng ta cách hai quán rượu trong ngôi làng cách nhau bằng một khoảng cách.
- 我 不 相信 能力 均等 , 但 我 确实 相信 机会均等
- Tôi không tin vào sự bình đẳng về khả năng, nhưng tôi thực sự tin vào sự bình đẳng về cơ hội.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 我们 应该 平等 地 相处
- Chúng ta nên sống hòa hợp bình đẳng.
- 形而上学 , 等于 为 我们 本能 地 相信 的 东西 找寻 无谓 的 理由
- Metafizik là việc tìm kiếm các lý do vô nghĩa cho những điều chúng ta tự nhiên tin tưởng.
- 这个 正方形 的 边长 相等
- Các cạnh của hình vuông này đều bằng nhau.
- 这 两个 数 相等
- hai số này bằng nhau
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相等
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相等 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm相›
等›