相册 xiàngcè

Từ hán việt: 【tướng sách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "相册" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tướng sách). Ý nghĩa là: album ảnh. Ví dụ : - 。 Họ đang lật xem album ảnh.. - 。 Cô ấy thích sưu tầm album ảnh.. - ? Bạn đã xem album ảnh của tôi chưa?

Từ vựng: Văn Phòng Phẩm

Xem ý nghĩa và ví dụ của 相册 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 相册 khi là Danh từ

album ảnh

存放相片的册子

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen zài 翻看 fānkàn 相册 xiàngcè

    - Họ đang lật xem album ảnh.

  • - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 相册 xiàngcè

    - Cô ấy thích sưu tầm album ảnh.

  • - 看过 kànguò de 相册 xiàngcè ma

    - Bạn đã xem album ảnh của tôi chưa?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相册

  • - 相互 xiānghù 斗殴 dòuōu

    - đánh nhau

  • - 虽然 suīrán 迈克尔 màikèěr · 杰克逊 jiékèxùn 相距甚远 xiāngjùshényuǎn

    - Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.

  • - 直线 zhíxiàn 圆周 yuánzhōu xiāng 切线 qiēxiàn

    - Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.

  • - 何其 héqí 相似乃尔 xiāngsìnǎiěr

    - Sao mà giống như nhau thế!

  • - 它们 tāmen 污水 wūshuǐ duì 海洋 hǎiyáng de 伤害 shānghài 程度 chéngdù shì 不相 bùxiāng 伯仲 bózhòng

    - Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."

  • - 伯乐 bólè shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 有名 yǒumíng de 相马 xiàngmǎ 专家 zhuānjiā

    - Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.

  • - 这台 zhètái 数码相机 shùmǎxiàngjī hěn 轻便 qīngbiàn

    - Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.

  • - 数码相机 shùmǎxiàngjī de 电池 diànchí 没电 méidiàn le

    - Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.

  • - 妹妹 mèimei 有时 yǒushí 相当 xiāngdāng

    - Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.

  • - 佛教 fójiào jiǎng de xiāng

    - Tướng mạo được giảng trong Phật giáo.

  • - lín xiāng 整齐 zhěngqí

    - bề mặt rừng ngay ngắn

  • - 相片 xiàngpiān 册子 cèzi

    - quyển hình; album; tập ảnh chụp

  • - zhè rén 面相 miànxiāng hěn xiōng a

    - Gương mặt người này rất hung dữ.

  • - 我们 wǒmen 相聚 xiāngjù zài 一起 yìqǐ 分享 fēnxiǎng 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè

    - Chúng tôi quây quần bên nhau để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn.

  • - 老人 lǎorén 抚摸 fǔmō zhe 那本 nàběn jiù 相册 xiàngcè

    - Ông già vuốt ve cuốn album cũ

  • - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 相册 xiàngcè

    - Cô ấy thích sưu tầm album ảnh.

  • - 他们 tāmen zài 翻看 fānkàn 相册 xiàngcè

    - Họ đang lật xem album ảnh.

  • - xiǎng kàn de 手机 shǒujī 相册 xiàngcè

    - Anh ấy muốn xem album điện thoại của tôi.

  • - 看过 kànguò de 相册 xiàngcè ma

    - Bạn đã xem album ảnh của tôi chưa?

  • - 这个 zhègè 事件 shìjiàn de 真相 zhēnxiàng 令人震惊 lìngrénzhènjīng

    - Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 相册

Hình ảnh minh họa cho từ 相册

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相册 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao