zhǎn

Từ hán việt: 【trản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trản). Ý nghĩa là: ly; cốc nhỏ; chén, cái; chiếc; ngọn (dùng cho đèn). Ví dụ : - 。 Đây là một chén trà.. - 。 Anh ấy cần một tách cà phê.. - 。 Tôi đã mua một cái đèn bàn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Lượng từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ly; cốc nhỏ; chén

小杯子

Ví dụ:
  • - 这是 zhèshì 一盏 yīzhǎn 茶杯 chábēi

    - Đây là một chén trà.

  • - yào le 一盏 yīzhǎn 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy cần một tách cà phê.

Ý nghĩa của khi là Lượng từ

cái; chiếc; ngọn (dùng cho đèn)

量词,用于灯

Ví dụ:
  • - mǎi le 一盏 yīzhǎn 台灯 táidēng

    - Tôi đã mua một cái đèn bàn.

  • - sòng le 一盏 yīzhǎn 床头灯 chuángtóudēng

    - Anh ấy tặng cho tôi một chiếc đèn ngủ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 工地 gōngdì shàng 千万盏 qiānwànzhǎn 电灯 diàndēng 光芒四射 guāngmángsìshè 连天 liántiān shàng de 星月 xīngyuè 黯然失色 ànránshīsè

    - Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.

  • - 写字台 xiězìtái 上放 shàngfàng zhe 一盏 yīzhǎn 台灯 táidēng

    - Trên bàn làm việc đặt một chiếc đèn bàn.

  • - yǒu 一盏 yīzhǎn 台灯 táidēng

    - Tôi có một chiếc đèn bàn.

  • - 盏灯 zhǎndēng 很荧 hěnyíng

    - Ánh sáng đó rất yếu ớt.

  • - 一盏 yīzhǎn 电灯 diàndēng

    - Một ngọn đèn điện.

  • - 这盏 zhèzhǎn 灯不亮 dēngbùliàng

    - cây đèn này không sáng.

  • - 这是 zhèshì 一盏 yīzhǎn 茶杯 chábēi

    - Đây là một chén trà.

  • - 手里 shǒulǐ 烳着 pǔzhe 一盏灯 yīzhǎndēng

    - Anh ấy cầm một cái đèn trong tay.

  • - 柱子 zhùzi shàng guà zhe 一盏灯 yīzhǎndēng

    - Trên cột có treo một chiếc đèn.

  • - sòng le 一盏 yīzhǎn 床头灯 chuángtóudēng

    - Anh ấy tặng cho tôi một chiếc đèn ngủ.

  • - yào le 一盏 yīzhǎn 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy cần một tách cà phê.

  • - mǎi le 一盏 yīzhǎn 台灯 táidēng

    - Tôi đã mua một cái đèn bàn.

  • - 屋里 wūlǐ 有盏 yǒuzhǎn 漂亮 piàoliàng de dēng

    - Trong phòng có một chiếc đèn rất đẹp.

  • - 门前 ménqián 吊着 diàozhe 两盏 liǎngzhǎn 红灯 hóngdēng

    - Trước cửa treo hai ngọn đèn đỏ.

  • - 天花板 tiānhuābǎn 上吊 shàngdiào zhe 一盏灯 yīzhǎndēng

    - Trần nhà đang treo một ngọn đèn.

  • - 房间 fángjiān yǒu 一盏 yīzhǎn 小小的 xiǎoxiǎode 灯笼 dēnglóng

    - Trong phòng tôi có một chiếc đèn lồng nhỏ.

  • - 这个 zhègè 电门 diànmén gēn 盏灯 zhǎndēng 没有 méiyǒu 关系 guānxì

    - công tắc này không liên quan gì với bóng đèn kia.

  • - 母亲 mǔqīn 好像 hǎoxiàng 一盏 yīzhǎn 照明灯 zhàomíngdēng 点亮 diǎnliàng le 人生 rénshēng de 道路 dàolù

    - Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.

  • Xem thêm 13 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盏

Hình ảnh minh họa cho từ 盏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Trản
    • Nét bút:一一フノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IJBT (戈十月廿)
    • Bảng mã:U+76CF
    • Tần suất sử dụng:Cao