Đọc nhanh: 崭露头角 (tiệm lộ đầu giác). Ý nghĩa là: bộc lộ tài năng; thể hiện tài năng (thường chỉ thanh niên).
Ý nghĩa của 崭露头角 khi là Thành ngữ
✪ bộc lộ tài năng; thể hiện tài năng (thường chỉ thanh niên)
比喻突出地显露出才能和本领 (多指青少年)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崭露头角
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 头角 峥
- xuất chúng
- 崭露头角
- tài giỏi hơn người
- 初露 圭角
- lộ tài năng.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 车头 露 在 车库 外面
- Đầu xe hở ngoài nhà để xe.
- 露宿街头
- ngủ ngoài đường phố.
- 旱象 已经 露头
- hiện tượng hạn hán đã bắt đầu xuất hiện.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 河沟 里 的 石头 多半 没有 棱角
- những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 他 很 有 心计 , 但 表面 不 露 棱角
- anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 她 不 喜欢 抛头露面
- Cô ấy không thích xuất hiện trước mặt mọi người.
- 木材 露 在 院子 角落
- Gỗ để trần ở góc sân.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 崭露头角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崭露头角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
崭›
角›
露›
dùng dao mổ trâu cắt tiết gà; dùng phương tiện to lớn vào chuyện vụn vặt; dùng người không đúng chỗ
Trổ Hết Tài Năng, Bộc Lộ Tài Năng, Cái Kim Trong Bọc Có Ngày Lòi Ra
vượt trội; xuất sắc; nổi bật; vượt hẳn mọi người; hơn hẳn một bậctót chúng
mới lộ đường kiếm; mới lộ tài năng; mới lộ sở trường
để đưa ra một minh chứng nhỏ về kỹ năng ấn tượng của một người (thành ngữ)
để bộc lộ tài năng của một người (thành ngữ)
Có tiếng