Hán tự: 皂
Đọc nhanh: 皂 (tạo). Ý nghĩa là: đen; màu đen, xà phòng; xà bông, bồ kết; cây bồ kết. Ví dụ : - 他穿了皂色衣服。 Anh ấy mặc quần áo màu đen.. - 那匹马是皂色的。 Con ngựa đó có màu đen.. - 这是一块新皂。 Đây là một miếng xà phòng mới.
Ý nghĩa của 皂 khi là Tính từ
✪ đen; màu đen
黑色
- 他 穿 了 皂色 衣服
- Anh ấy mặc quần áo màu đen.
- 那匹 马是 皂色 的
- Con ngựa đó có màu đen.
Ý nghĩa của 皂 khi là Danh từ
✪ xà phòng; xà bông
肥皂
- 这是 一块 新皂
- Đây là một miếng xà phòng mới.
- 皂 在 哪里 ?
- Xà phòng ở đâu?
- 我 喜欢 用 香皂
- Tôi thích dùng xà phòng thơm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bồ kết; cây bồ kết
皂荚
- 你 知道 皂荚 吗 ?
- Bạn có biết bồ kết không?
- 我 喜欢 闻 皂荚 的 味道
- Tôi thích ngửi mùi bồ kết.
- 皂荚 的 味道 好香 啊
- Mùi bồ kết thơm quá.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ người hầu
旧时指衙门里当差的人。因多穿黑色的衣服,故称
- 她 是不是 皂隶 ?
- Cô ấy có phải là người hầu không?
- 那 皂隶 看着 很 凶
- Những người hầu kia trông rất hung dữ.
- 她 是 一个 皂隶
- Cô ấy là một người hầu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皂
- 那匹 马是 皂色 的
- Con ngựa đó có màu đen.
- 香 枧 ( 香皂 )
- xà phòng thơm.
- 这块 香皂 有 淡淡的 花香
- Viên xà phòng này phảng phất hương hoa.
- 皂白不分
- không phân biệt phải trái
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 肥皂剧 文摘 奖
- Giải thưởng Soap Opera Digest?
- 这是 一块 新皂
- Đây là một miếng xà phòng mới.
- 那 皂隶 看着 很 凶
- Những người hầu kia trông rất hung dữ.
- 肥皂 泡沫
- Bọt xà phòng
- 肥皂水 杀 眼睛
- Nước xà phòng rất sót mắt.
- 皂隶
- sai dịch của nha môn.
- 她 是不是 皂隶 ?
- Cô ấy có phải là người hầu không?
- 皂荚
- quả bồ kết.
- 皂 在 哪里 ?
- Xà phòng ở đâu?
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 我 喜欢 用 香皂
- Tôi thích dùng xà phòng thơm.
- 你 知道 皂荚 吗 ?
- Bạn có biết bồ kết không?
- 这个 肥皂 很香
- Xà phòng này rất thơm.
- 请 把 香皂 放在 浴室 里
- Hãy đặt xà phòng thơm ở trong phòng tắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皂›