皂矾 zào fán

Từ hán việt: 【tạo phàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "皂矾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tạo phàn). Ý nghĩa là: phèn xanh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 皂矾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 皂矾 khi là Danh từ

phèn xanh

一种矿石成分为含水硫酸铁,属单斜晶系,色绿透明,多用以染黑布,制蓝墨水,可防腐除臭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皂矾

  • - 那匹 nàpǐ 马是 mǎshì 皂色 zàosè de

    - Con ngựa đó có màu đen.

  • - xiāng jiǎn ( 香皂 xiāngzào )

    - xà phòng thơm.

  • - 这块 zhèkuài 香皂 xiāngzào yǒu 淡淡的 dàndànde 花香 huāxiāng

    - Viên xà phòng này phảng phất hương hoa.

  • - 皂白不分 zàobáibùfēn

    - không phân biệt phải trái

  • - 不问青红皂白 bùwènqīnghóngzàobái

    - không hỏi phải trái là gì.

  • - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • - 肥皂剧 féizàojù 文摘 wénzhāi jiǎng

    - Giải thưởng Soap Opera Digest?

  • - 这是 zhèshì 一块 yīkuài 新皂 xīnzào

    - Đây là một miếng xà phòng mới.

  • - 皂隶 zàolì 看着 kànzhe hěn xiōng

    - Những người hầu kia trông rất hung dữ.

  • - 肥皂 féizào 泡沫 pàomò

    - Bọt xà phòng

  • - 肥皂水 féizàoshuǐ shā 眼睛 yǎnjing

    - Nước xà phòng rất sót mắt.

  • - 皂隶 zàolì

    - sai dịch của nha môn.

  • - 是不是 shìbúshì 皂隶 zàolì

    - Cô ấy có phải là người hầu không?

  • - 皂荚 zàojiá

    - quả bồ kết.

  • - zào zài 哪里 nǎlǐ

    - Xà phòng ở đâu?

  • - yòng 肥皂 féizào 洗手 xǐshǒu

    - Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.

  • - 喜欢 xǐhuan yòng 香皂 xiāngzào

    - Tôi thích dùng xà phòng thơm.

  • - 知道 zhīdào 皂荚 zàojiá ma

    - Bạn có biết bồ kết không?

  • - 这个 zhègè 肥皂 féizào 很香 hěnxiāng

    - Xà phòng này rất thơm.

  • - qǐng 香皂 xiāngzào 放在 fàngzài 浴室 yùshì

    - Hãy đặt xà phòng thơm ở trong phòng tắm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 皂矾

Hình ảnh minh họa cho từ 皂矾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皂矾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+2 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Tạo
    • Nét bút:ノ丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HAP (竹日心)
    • Bảng mã:U+7682
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phàn
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHNI (一口竹弓戈)
    • Bảng mã:U+77FE
    • Tần suất sử dụng:Thấp