Đọc nhanh: 皂矾 (tạo phàn). Ý nghĩa là: phèn xanh.
Ý nghĩa của 皂矾 khi là Danh từ
✪ phèn xanh
一种矿石成分为含水硫酸铁,属单斜晶系,色绿透明,多用以染黑布,制蓝墨水,可防腐除臭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皂矾
- 那匹 马是 皂色 的
- Con ngựa đó có màu đen.
- 香 枧 ( 香皂 )
- xà phòng thơm.
- 这块 香皂 有 淡淡的 花香
- Viên xà phòng này phảng phất hương hoa.
- 皂白不分
- không phân biệt phải trái
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 肥皂剧 文摘 奖
- Giải thưởng Soap Opera Digest?
- 这是 一块 新皂
- Đây là một miếng xà phòng mới.
- 那 皂隶 看着 很 凶
- Những người hầu kia trông rất hung dữ.
- 肥皂 泡沫
- Bọt xà phòng
- 肥皂水 杀 眼睛
- Nước xà phòng rất sót mắt.
- 皂隶
- sai dịch của nha môn.
- 她 是不是 皂隶 ?
- Cô ấy có phải là người hầu không?
- 皂荚
- quả bồ kết.
- 皂 在 哪里 ?
- Xà phòng ở đâu?
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 我 喜欢 用 香皂
- Tôi thích dùng xà phòng thơm.
- 你 知道 皂荚 吗 ?
- Bạn có biết bồ kết không?
- 这个 肥皂 很香
- Xà phòng này rất thơm.
- 请 把 香皂 放在 浴室 里
- Hãy đặt xà phòng thơm ở trong phòng tắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皂矾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皂矾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皂›
矾›